Mô tả
10-Port Gigabit Desktop Switch TP-LINK TL-SG1210PP
– 9 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, 1 cổng Combo SFP/RJ45 1000Mbps, với 2 cổng PoE++ và 6 cổng PoE+, truyền dữ liệu và nguồn điện qua một cáp duy nhất.
– Tương thích với các thiết bị (PD) tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at/bt.
– QoS 802.1p/DSCP giúp tối ưu lưu lượng mạng nhạy cảm với độ trễ.
– Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE+ và 60W cho cổng PoE++.
– Hỗ trợ tổng nguồn PoE lên đến 123W cho tất cả các cổng PoE.
– Cắm và chạy, không cần cấu hình hoặc cài đặt.
– Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn điện lên đến 250m trong chế độ mở rộng.
– Chức năng khôi phục PoE tự động đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị PoE bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rớt kết nối hoặc không phản hồi.
– Chế độ cách ly cho phép tách lưu lượng của các thiết bị kết nối với một cú nhấp chuột, nâng cao bảo mật và hiệu suất.
– Chế độ ưu tiên đảm bảo chất lượng các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video trong các khu vực kinh doanh quan trọng bằng cách ưu tiên dữ liệu của các cổng 1-2.
Thông số kỹ thuật
Standards | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt |
Network Ports | 10 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports; |
Network Media (Cable) | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) 1000BASE-T: UTP category 5e cable or above (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) |
PoE | PoE Standard: IEEE 802.3af/at/bt for ports 1-2, IEEE 802.3af/at for ports 3-8 PoE Port 1-2: up to 60 W per port PoE Port 3–8: up to 30 W per port PoE Power Budget: 123 W |
Auto-Negotiation | Yes |
Auto MDI/MDIX | Yes |
PoE Power on RJ45 | Port 1-2: Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2 Power+: pin 4 & pin 5 Power -: pin 7 & pin 8 Port 3-8: Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2 |
Max Power Consumption | 8.7 W (220 V/50 Hz no PD connected) 144.1 W (220 V/50 Hz with 123 W* PD connected) |
Max Heat Dissipation | 29.67 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) 491.38 BTU/h (220 V/50 Hz with 123 W* PD connected) |
Forwarding Mode | Store and Forward |
Switch Capacity | 20 Gbps |
MAC Address Table | 4K, Auto-learning, Auto-aging |
Extend Mode | YES (for Ports 1–4) |
PoE Auto Recovery | YES (for Ports 1-8) |
Isolation Mode | YES (for Ports 1-4/5-8) |
Priority Mode | YES (for Ports 1-2) |
Flow Conrol | YES |
Fanless | YES |
LED | Power, Link/Act, PoE Status, PoE MAX |
Dimensions | 8.2×5.0x1.0in (209x126x26 mm) |
Environment | Operating Temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F) Storage Temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) Operating Humidity: 10% to 90% RH, non-condensing Storage Humidity: 5% to 90% RH, non-condensing |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.