Mô tả
16-port 10/100Mbps with 8 port PoE Switch PLANET FNSW-1608PS
Với phiên bản mới cho dòng sản phẩm Switch Smart Web layer 2 tích hợp tích năng PoE, FNSW-1608PS hỗ trợ nhiều tính năng quản lý nâng cao. Thiết bị hỗ trợ 16 cổng Fast Ethernet với 8 giao diện IEEE 802.3af và tính năng MDI/ MDI-X trên 16 cổng và tính năng PoE từ cổng 1 đến cổng 8 tương thích với các thiết bị hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3 af. Nguồn PoE có thể được đặt ở chế độ Disable/ Enable và nguồn PoE có thể xác định chính xác khả năng cần cấp nguồn 1 cách hiệu quả.
Với tính năng Auto-Negotiation, và hỗ trợ các cổng RJ-45/ STP thiết bị FNSW-1608PS cho phép cấu hình tốc độ cổng 10/ 20/ 100/ 200 Mbps ( Fast Ethernet) một cách tự động. Thiết bị được tích hợp tính năng MDI/ MDI-X tự động dò kết nối và tính năng plug and play cho các loại cáp thẳng và cáp chéo. Thiết bị FNSW-1608PS cho khả năng truyền dữ liệu 1 cách nhanh chóng hợp lý và tiện ích. Hơn thế nữa thiết bị hỗ trợ tương đối tốt cho kết nối mạng Ethernet, Fast Ethernet và networks.
Thiết bị hỗ trợ đặc tính non-blocking 3.2 Gbps cho kết nối đa năng với những thực thi của mạng LAN cần băng thông lớn. FNSW-1608PS hỗ trợ giao diện quản lý Web có thể cài đặt và thực thi những tính năng: SNMP, cấu hình port-based IEEE 802.1Q, MTU VLAN, Port mirroring, port trunk, QoS, quản lý địa chỉ MAC Address, TCP và UDP filter và IGMP Snooping.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | FNSW-1608PS |
Hardware Specification | |
Fast Ethernet Ports | 16 10/ 100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/ MDI-X ports |
Power over Ethernet ports | 8-Port with PoE injector function (Port 1 to port 8) |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Throughput (packet per second) | 2.38Mpps |
Switch fabric | 3.2Gbps |
Address Table | 4K entries |
Share data Buffer | 2.75Mb embedded memory for packet buffers |
Flow Control | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimension | 440 x 120 x 44 mm (1U height) |
Weight | 1.75 kg |
Power Requirement | 100-240VAC, 50-60 Hz, 1A |
System operation Power Consumption / Dissipation (Full load) | 13 watts / 46BTU |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE |
PoE Power Supply Type | End-Span |
PoE Power Output | Per Port 48VDC, 350mA. Max. 15.4 watts |
Power Pin Assignment | 1/2(+), 3/6(-) |
Power Budget | 110 watts |
Smart function | |
System Configuration | Web interface |
Alert Trap | SNMP Trap for alarm notification of events |
Port configuration | Port speed duplex mode selection. Flow control disable / enable. Port disable / enable. Port description on each port |
Bandwidth Control | Yes, 1Mbps / 2Mbps / 4Mbps / 8Mbps / 16Mbps / 32Mbps / 64Mbps |
Broadcast Storm Control | Yes, 5% / 10% / 25% / 50% / Disable |
Port Statistics | Display each port’s detail Ethernet traffic counter information |
VLAN | 16 port-based VLAN groups / 32 IEEE 802.1Q VLAN groups / MTU VLAN |
Port trunking | Supports 2 groups of 4-Port trunk support, up to 800Mbps bandwidth per trunk |
Port Mirroring | Port mirroring allows monitoring of the traffic across any port in real time |
QoS | Allows to assign low / high priority on each port |
First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy | |
MAC address / TCP & UDP filter | Yes |
IGMP Snooping v1 / v2 | Allows to disable or enable |
PoE power control | Allows to disable or enable power provision and assign priority on each PoE port |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3: Ethernet |
IEEE 802.3u: Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x: Full-duplex Flow control | |
IEEE 802.3af: Power over Ethernet | |
IEEE 802.1Q: VLAN | |
IEEE 802.1p: QoS |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.