Mô tả
16-Port Gigabit Managed Desktop PoE Switch DAHUA DH-S4220-16GT-240
– 16 x 10/100/1000Mbps PoE Ports (All-Gigabit).
– 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink.
– 2 SFP ports 1000Mbps Uplink.
– Chế độ mở rộng PoE (Extend) cho phép truyền tải nguồn và tín hiệu lên đến 250m.
– Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả các cổng PoE.
– Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2) cho camera Speed dome (màu đỏ), cổng 3-16: 30W.
– Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3bt, Hi-PoE.
– Hỗ trợ công nghệ: PoE Watchdog, VLAN, QoS, Flow control, DHCP, Link aggregation…
– Công suât chuyển mạch: 56 Gbps.
– Hỗ trợ giao diện web để quản lý và cài đặt nâng cao.
– Nguồn điện: AC100-240V 50/60Hz.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C to 55°C.
– Chống sét: 4kV.
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
Included Power Adapter | Yes |
PoE | Yes |
Ethernet Port | 18 |
Optical Port | 2 |
Ethernet Port Speed | 10/100/1000 Mbps |
Optical Port Speed | 1000 Mbps |
Description of Function Slots | Port 1-16: 16 × RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE) Port 17-18: 2 × RJ45 10/100/1000 Mbps Port 19-20: 2 × SFP 1000 Mbps |
Debugging | Console × 1 |
Reset Button | 1 |
Power Supply | 100-240 VAC, 50/60 Hz, 3.5 A |
Operating Temperature | –10°C to 55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | 5%–95% (RH) |
Power Consumption | Idling load: ≤ 20 W; Full load: 240 W |
Performance | |
Management Type | Yes |
MTBF | 467125.73 hours |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 29.76 Mpps |
Packet Buffer Size | 4.1 Mbit |
Jumbo Frame | 10K Byte |
MAC Table Size | 8K |
VLAN Number | 4K |
VLAN Interface | 10 |
Dynamic ARP | 512 |
Communication Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad |
Feature | |
PoE Protocol | IEEE802.3af (PoE); IEEE802.3at (PoE+); Hi-PoE; IEEE802.3bt (PoE++) |
PoE Power | Port 1-2: ≤ 90 W Port 3-16: ≤ 30 W Total: ≤ 240 W |
PoE Power Consumption Management | Yes |
PoE Pin Assignment | 1,2,4,5 (V+),3,6,7,8 (V-) |
Long Distance PoE Transmission | Yes |
Spanning Tree Protocol | STP; RSTP |
VLAN Function | Yes |
Link Aggregation | Static link aggregation; LACP |
IEEE 802.3x Flow Control | IEEE 802.3X-based flow control (full-duplex) |
Multicast | IGMP Snooping |
DHCP Function | DHCP client DHCP-Server DHCP-Snooping |
Security | IEEE 802.1x, ACL |
Equipment Management | WEB(http and https) Telnet SNMP V1/V2C/V3 |
General | |
Statics Protection | Air discharge: 8 kV; Contact discharge: 6 kV |
Lighting Protection | Common mode: 4 kV Differential mode: 2 kV |
Net Weight | 3.405 kg (7.51 lb) |
Product Dimensions | 440 mm × 300 mm × 44 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.