Mô tả
16-Port PoE Unmanaged Desktop Switch KBVISION KX-CSW16-PFL2
– Switch PoE 16 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G + 2 cổng quang) unmanaged.
– 16 x 10/100Mbps PoE Ports.
– 2 SFP ports 1000Mbps (combo).
– 2 port Uplink 1000Mbps (combo).
– (Combo: sử dụng 2 port SFP hoặc 2 port RJ45, không sử dụng đồng thời cả 4 port).
– Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m cho cáp cat6 (10Mbps)
– Tổng công suất PoE tối đa 135W cho tất cả các cổng PoE.
– Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 90W cho camera Speed dome (màu đỏ), cổng 3-16: 30W.
– VIP ports: ưu tiên đường truyền cho cổng 1 – cổng 8.
– Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE, IEEE802.3bt
– Công nghệ PoE Watchdog (PD Alive), VLAN port isolation, QoS.
– Công suất chuyển mạch: 7.2 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 5.36 Mpps.
– Không hỗ trợ giao diện web.
– Nguồn điện: AC100-240V 50/60Hz.
– Chống sét: 4kV.
– Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
Thông số kỹ thuật
Performance | |
Management Type | No |
Switching Capacity | 7.2 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 5.36 Mpps |
Packet Buffer Memory | 4 Mbit |
MAC Table Size | 8K |
Standards Compliance | IEEE802.3; IEEE802.3u; IEEE802.3x; IEEE802.3ab; IEEE802.3z |
Hardware Feature | |
Included Power Adapter | Yes |
PoE | Yes |
Ethernet Port | 16 |
Ethernet Port Speed | 10/100 Mbps |
Ethernet Port Uplink Speed | 10/100/1000 Mbps |
Optical Port Rate | 1 Gbps |
Number of Bussiness Card Slots | Port 1-16: 16 × RJ-45 10/100 Mbps; Port 17-18: 2 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (Combo); Port 17-18: 2 × SFP 1000 Mbps (Combo) |
Power Supply | Built-in power supply: 100-240 VAC, 50/60 Hz, 3 A |
Operating Temperature | –10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Operating Humidity | 5%–95% (RH), non-condensing |
Power Consumption | Idling: 6W; Full load: 154W |
PoE | |
PoE Standard | IEEE802.3af; IEEE802.3at; Hi-PoE; IEEE802.3bt |
PoE Budget | Port 1–2≤90W, Port 3–16≤30W, total≤135W |
Long Distance PoE Transmission | Yes |
General | |
Statics Protection | Air discharge: 8 kV; Contact discharge: 6 kV |
Lighting Protection | Common mode: 4kV |
Weight | 2.23kg |
Dimension (L × W × H) | 440 mm × 220 mm × 44 mm |
Casing Material | Sheet metal |
Installation | Rack mount; Desktop mount |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.