Mô tả
16-Port Unmanaged Gigabit Switch DAHUA DH-S3016-16GT
– DH-S3016-16GT là thiết bị chuyển mạch lớp 2 (Layer 2) dành cho môi trường thương mại, được trang bị bộ xử lý hiệu suất cao và bộ nhớ đệm lớn, giúp đảm bảo truyền tải mượt mà các luồng dữ liệu, đặc biệt là video. Với thiết kế vỏ kim loại chắc chắn và không sử dụng quạt, thiết bị tản nhiệt hiệu quả và hoạt động êm ái.
– Là một switch không cần cấu hình, thiết bị này phù hợp cho những người dùng muốn cài đặt nhanh chóng – chỉ cần cấp nguồn là có thể sử dụng.
Tính năng nổi bật
Cắm là chạy (Plug & Play)
– Không yêu cầu cấu hình phần mềm, không cần giao diện web – chỉ cần cấp nguồn và kết nối là có thể sử dụng ngay.
Chuyển mạch toàn tốc độ (Full Line-rate)
– Tất cả các cổng Gigabit có khả năng chuyển tiếp dữ liệu ở tốc độ cao mà không bị lỗi hoặc chậm trễ, kể cả khi tải đầy.
Linh hoạt trong lắp đặt
– Hỗ trợ đặt bàn, treo tường hoặc gắn tủ rack, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau như văn phòng, nhà xưởng, hoặc hộ gia đình.
Cách ly cổng mạng (Port Isolation)
– Chế độ cách ly giúp ngăn các thiết bị ở các cổng khác nhau giao tiếp trực tiếp với nhau (1–14), nhưng vẫn đảm bảo luồng dữ liệu có thể đi đến các cổng uplink (15–16). Tính năng này giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn broadcast storm.
Hợp nhất đường uplink (Link Aggregation)
– Tính năng gộp cổng uplink giúp tăng băng thông tổng thể, đồng thời tạo ra dự phòng đường truyền, giúp kết nối ổn định hơn.
Tản nhiệt không quạt – hoạt động êm ái
– Thiết kế vỏ kim loại liền khối giúp thiết bị tự tản nhiệt mà không cần quạt làm mát, lý tưởng cho môi trường yên tĩnh hoặc nhiều bụi.
Ứng dụng phù hợp
– Thiết bị phù hợp với các môi trường nhà ở, văn phòng, xưởng sản xuất, hệ thống camera, hoặc bất kỳ nơi nào cần hệ thống kết nối mạng đơn giản, ổn định và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
Phân lớp mạng | Layer 2 |
Tổng số cổng | 16 cổng RJ-45 Gigabit: – Cổng 1–14: 10/100/1000 Mbps – Cổng 15–16: uplink 10/100/1000 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 23.808 triệu gói/giây (Mpps) |
Kích thước gói Jumbo | Tối đa 12K Byte |
Dung lượng bộ đệm gói tin | 8.4 Mbit |
Dung lượng bảng MAC | 16.000 địa chỉ MAC |
Tiêu chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab, 802.3ad |
Tính năng nổi bật | • Kiểm soát lưu lượng (IEEE 802.3x) • Hỗ trợ gộp liên kết uplink (Static link aggregation) • Chuyển đổi DIP với 3 chế độ hoạt động |
Công tắc DIP | • Default: cấu hình mặc định • Post Isolation: cô lập giữa các cổng 1–14, chỉ cho phép giao tiếp với cổng uplink • Port Aggregation: gộp băng thông 2 cổng uplink |
Nguồn cấp | Nguồn tích hợp, 100–240 VAC, 50/60 Hz, 0.4 A |
Công suất tiêu thụ | Khi nghỉ: 2.2 W, Full tải: 7.8 W |
Bảo vệ tĩnh điện | Qua không khí: 8 kV; Tiếp xúc: 6 kV |
Chống sét lan truyền | Chế độ thường: 2 kV; Chế độ vi sai: 0.5 kV |
Chất liệu vỏ | Kim loại tấm (sheet metal) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Lắp đặt | Để bàn, treo tường hoặc gắn tủ rack |
Kích thước | 294 × 119 × 44 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Khối lượng | 0.74 kg |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.