Mô tả
24-Port 10/100Mbps + 2 Gigabit TP / FP Combo Web Smart Switch PLANET FGSW-2620CS
FGSW-2620CS hỗ trợ 24 cổng 10/100 Mbps Fast Ethernet và 2 cổng Giga Ethernet TP/SFP. Hai cổng Giaga hoạt động theo chuẩn 1000Base-T với tốc độ 10/100/1000Mbps hoặc 1000Base-SX/LX cho cổng giao tiếp SFP. Khoảng cách có thể mở rộng từ 100m (TP) lên đến 550m (chế độ đa mode), 10/20/30/40/50/70/120km (chế độ đơn mode) FGSW-2620CS hỗ trợ công suất chuyển mạch trong non-blocking lên tới 8,8Gbps, tạo khả năng nâng cấp băng thông mạng LAN một cách dễ dàng
FGSW-2620CS hỗ trợ quản lý qua giao diện Web giúp quản lý dễ dàng hơn. Thiết bị hỗ trợ những tính năng quản lý switch: cấu hình tốc độ cổng, IEEE 802.1Q / MTU VLAN, cổng mirroring, cổng trunk, QoS, điều khiển băng thông, điều khiển broadcast storm, lọc địa chỉ MAC và các cổng giao tiếp TCP/UDP, IGMP Snooping v1 / v2
FGSW-2620CS hỗ trợ chia port-based / IEEE 802.1Q / MTU VLAN. Thiết bị có thể chia nhóm VLAN lên tới 18/26 nhóm port-based / 32 nhóm IEEE 802.1Q VLAN. MTU VLAN được chia từ cổng 1 đến cổng 24 nhưng các nhóm LAN riêng biệt; các nhóm này chỉ được truy cập tử 2 cổng public là 25,26. FGSW-2620CS cho phép hoạt động ở tốc độ cao bằng khả năng kết hợp băng thông của nhiều cổng (trunking). Hỗ trợ 2 nhóm trunking, mỗi nhóm có thể gồm 4 cổng, băng thông liên kết có thể lên tới 800Mbps
Thông qua khả năng tự điều chinh tốc độ, thiết bị có thể cấu hình cổng RJ-45 / STP của Web Smart Switch lên tới 10/20Mbps, 100/200Mbps (với cổng Fast Ethernet) và 2000Mbps (với cổng Gigabit Ethernet). Đồng thời hỗ trợ MDI / MDI – X cho phép tự nhận biết cáp được bấm hai đầu là chéo hay thẳng.
Mô hình ứng dụng
Department Switch
Với khả năng chuyển mạch non-blocking lên tới 8,8 Gbps FGSW-2620CS có khả năng cung cấp mạng xương sống cho các doanh nghiệp với băng thông lớn. Với 2 cổng SFP, FGSW-2620CS có khả năng liên kết ngược với mạng xương sống thông qua module Gigabit Ethernet LX/SX SFP
Thông số, tính năng kỹ thuật
Những đặc tính chung
• Tương thích với các chuẩn Ethernet IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z Gigabit
• 24 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet
• 2 cổng 10/100/1000Mbps với 2 giao diện SFP
• Thiết bị có khả năng tự điều chỉnh tốc độ trên mỗi cổng 10/20, 100/200 Mbps (với Ethernet) và 2000Mbps (với cổng Gigabit Ethernet)
• Hỗ trợ MDI / MDI-X cho phép tự nhận biết kiểu đấu dây
• Rack mount 19-inch
Chuyển mạch lớp 2
• Giảm nguy cơ mất gói tin bằng tính năng Back-pressure ở chế độ bán song công và IEEE 802.3x PAUSE frame flow control ở chế độ song công
• Với kiến trúc High performance of Store and Forward, điều khiển broadcast storm, chạy và phân loại lỗi các gói tin tạo băng thông tối ưu trong kết nối mạng
• Bảng địa chỉ MAC 4K, tự động lọc địa chỉ nguồn và lưu trữ
• Bộ nhớ đệm 2.75Mb
Multicast
Hỗ trợ IGMP Snooping cho lọc multicast, hỗ trợ v1 và v2
Hỗ trợ chế độ IGMP Query cho ứng dụng đa truyền thông
Chất lượng dịch vụ QoS
• Hỗ trợ QoS , cổng
An ninh
• Điều khiển băng thông , lọc địa chỉ MAC, lọc cổng giao tiếp TCP/UDP trên từng
Quản lý
• Quản lý và cài đặt qua giao diện Web
• Có thể nâng cấp firmware qua giao diện web
Thông số kỹ thuật
Model |
FGSW-2620CS |
Hardware Specification |
|
Ports |
FGSW-2620CS: 24 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI / MDI-X ports |
Gigabit Ports |
2 10/100/1000Mbps ports share with 2 SFP interfaces |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Throughput (packet per second) |
6.54Mpps |
Switch Fabric |
8.8Gbps |
Address Table |
4K entries |
Share Data Buffer |
2.75Mb embedded memory for packet buffers |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimensions |
440 x 120 x 44 mm (1U height) |
Weight |
1.64 kg |
Power Requirement |
100~240V AC, 50-60 Hz, 0.5A |
Power Consumption / Dissipation |
19 watts / 64BTU |
Temperature |
Operating: 0~50 degree C |
Storage: -40~70 degree |
|
Humidity Operating |
5% to 90%, Storage: 5% to 90% (Non-condensing) |
Smart Function |
|
System Configuration |
Web interface |
Port Configuration |
Port speed duplex mode selection |
Flow Control disable / enable |
|
Port disable / enable, Port description on each port |
|
Bandwidth Control |
Yes,1 / 2 / 4 / 8 / 16 / 32 / 64Mbps |
Broadcast Storm Control |
Yes, 5% / 10% / 25% / 50% / Disable |
Port Statistics |
Display each port’s detail Ethernet traffic counter information |
VLAN |
26 port-based VLAN groups / 32 IEEE 802.1Q VLAN groups / MTU VLAN |
Port Trunking |
Support 2 groups of 4-Port trunk support, up to 800Mbps bandwidth per trunk |
Port Mirroring |
Port mirroring allows monitoring of the traffic across any port in real time |
QoS |
Allows to assign low / high priority on each port |
First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy |
|
AC Address / TCP & UDP Filter |
Yes |
IGMP Snooping v1 / v2 |
Allows to disable or enable |
Standards Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 (Ethernet) |
IEEE 802.3u (Fast Ethernet) |
|
IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet) |
|
IEEE 802.3z (Gigabit Ethernet) |
|
IEEE 802.3x (Full-duplex flow control) |
|
IEEE 802.1Q VLAN |
|
IEEE 802.1p QoS |
· Sản xuất tại Taiwan.
· Bảo hành: 12 tháng.