Mô tả
24-port Gigabit + 4-port GE SFP Switch HUAWEI S310-24T4S
– Thiết bị chuyển mạch Huawei CloudEngine S310-24T4S là một sản phẩm mới của Huawei, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu truy cập mạng của các doanh nghiệp. Sản phẩm được trang bị 24 cổng 10/100/1000BASE-T cùng 4 cổng GE SFP để cấp nguồn cho nhiều thiết bị khác nhau, hỗ trợ nhiều tính năng Layer 3 nổi bật như PNP, chồng xếp, sFlow, IPv4/IPv6, VLAN, STP, OSPF, BGP, ACL, QoS, SNMP và SSH.
Tính năng nổi bật
– Trang bị 24 cổng 10/100/1000Base-T.
– Trang bị 4 cổng GE SFP.
– Hỗ trợ PNP, cho phép cấu hình tự động và nhanh chóng.
– Hỗ trợ chồng xếp, cho phép mở rộng khả năng chuyển mạch và quản lý.
– Hỗ trợ sFlow, cho phép giám sát và phân tích lưu lượng mạng.
– Hỗ trợ các giao thức và tiêu chuẩn mạng phổ biến, như IPv4/IPv6, VLAN, STP, OSPF, BGP, ACL, QoS, SNMP và SSH.
– Thiết kế nhỏ gọn, chỉ cao 1U, có thể lắp đặt trên giá đỡ, bàn làm việc hoặc treo tường.
– Nguồn điện AC tích hợp, không hỗ trợ nguồn điện dự phòng.
– Thiết bị có hệ thống làm mát bằng quạt, cho phép hoạt động ở nhiệt độ từ -5°C đến +50°C và độ ẩm từ 5% đến 95%.
Thông số kỹ thuật
Model | S310-24T4S |
Dimensions (H x W x D) | 43.6 x 442.0 x 220.0 mm |
Chassis height | 1U |
Chassis material | Metal |
Weight | 2.32kg |
Typical power consumption | 26.37W |
Typical heat dissipation [BTU/hour] | 89.98 |
Maximum power consumption | 34.04W |
Maximum heat dissipation [BTU/hour] | 116.15 |
Static power consumption | 19W |
MTBF | 70.75 years |
MTTR | 2 hours |
Availability | > 0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | 47 dB(A) |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | 35 dB(A) |
Number of fans modules | 1 |
Uplink ports | 4 x GE SFP ports |
Downlink ports | 24 x 10/100/1000BASE-T ports |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 42Mpps |
Long-term operating temperature | -5°C to +50°C (23°F to 122°F) |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Memory | 2 GB |
Flash memory | Physical space: 1 GB |
Console port | RJ45 |
Service port surge protection | Common mode: ±7 kV |
Power supply surge protection | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | Built-in |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from left and front, air exhaustion from right |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.