Mô tả
24-port Gigabit Ethernet + 4x10G SFP+ Switch CISCO CBS220-24T-4X
– Cisco business CBS220-24T-4X là dòng switch thế hệ mới của Cisco, được thiết kế nhắm tới đối tượng là doang nghiệp nhỏ. Switch có thiết kế nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn mang đầy đủ tính năng của dòng switch layer 2 và hiệu suất vô cùng mạng mẽ.
– Switch Cisco CBS220-24T-4X có 24 cổng 1GE và 4 cổng 10G SFP+ Uplink, tốc độ chuyển mạch 128Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, switch có thiết kế vỏ kim loại và không có quạt nên hoạt động êm ái và bền bỉ, phù hợp với mọi môi trường hoạt động, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe,…
Thông số, tính năng kỹ thuật
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 95.23 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 128 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=23.2W 220V=23.6W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 80.5 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight | 2.69 kg (5.93 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic Noise | 25°C: 34 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 1,372,359 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.