Mô tả
24-port Gigabit Ethernet Switch Cisco C9300L-24T-4X-E
– Thiết bị Catalyst 9300 với 24 cổng kết nối cáp đồng 1G, với 4 cổng uplink cố định 10G/1G SFP+, chỉ hỗ trợ dữ liệu (không có cấp nguồn), cấu hình Network Essentials.
– Tổng số cổng: 24 cổng hỗ trợ 10/100/1000, có thể dùng cáp đồng Multigigabit hoặc cổng quang SFP, chỉ truyền dữ liệu.
– Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định 10G/1G.
– Nguồn điện mặc định: Nguồn AC 350W.
– Bộ nhớ DRAM: 8GB.
– Bộ nhớ Flash: 16GB.
– Dung lượng chuyển mạch: 128 Gbps.
– Dung lượng chuyển mạch khi xếp chồng: 448 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 95.23 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin khi xếp chồng: 333.33 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Kích thước thiết bị (Cao x Rộng x Sâu): 4.4 x 44.5 x 40.9 cm.
– Trọng lượng (kèm nguồn điện mặc định): 6.78 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Data |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 350W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-350WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switching capacity with stacking | 448 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 333.33 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 6.78kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 387,700hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.