Mô tả
24-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-24U-E
– Switch Catalyst 9300 với 24 cổng kết nối cáp đồng 1G, hỗ trợ UPOE (Cấp nguồn qua Ethernet), cấu hình Network Essentials.
– Tổng số cổng: 24 cổng 10/100/1000, hỗ trợ cả tốc độ Multigigabit với cáp đồng hoặc cổng quang SFP, hỗ trợ UPOE của Cisco.
– Cấu hình uplink: Hỗ trợ uplink dạng module.
– Nguồn điện mặc định: Nguồn AC 1100W.
– Dung lượng chuyển mạch: 208 Gbps.
– Dung lượng chuyển mạch khi xếp chồng: 688 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 154.76 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin khi xếp chồng: 511.90 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Kích thước thiết bị (Cao x Rộng x Sâu): 4.4 x 44.5 x 40.9 cm.
– Trọng lượng (kèm nguồn điện mặc định): 7.54 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 24 port Cisco UPOE |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 1100W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-1900WAC-P |
Default or Upgrade | Upgrade |
Available PoE | 1440W |
With 350W Secondary PS | 1440W |
With 715W secondary PS | 1440W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
With 1900W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-480 |
Stacking bandwidth support | 480 Gbps |
Optional Stacking hardware | StackWise cable |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 208 Gbps |
Switching capacity with stacking | 688 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 511.90 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.54kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 238,410hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.