Mô tả
24-port PoE+ Data Switch Cisco C9200-24P-A
– C9200-24P-A là thiết bị chuyển mạch Catalyst 9200 với 24 cổng PoE+ (cấp nguồn qua Ethernet), đi kèm phần mềm Network Advantage. Dòng switch Cisco Catalyst 9200 mở rộng sức mạnh của mạng có chủ đích và các cải tiến phần cứng, phần mềm của dòng Catalyst 9000 cho nhiều loại triển khai. Với nền tảng đáng tin cậy, dòng Catalyst 9200 mang lại sự đơn giản mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất – đảm bảo bảo mật, hoạt động liên tục và tối ưu cho quản lý IT.
Thông số kỹ thuật
– Số cổng PoE+ 10/100/1000: 24 cổng PoE+.
– Cấu hình uplink: Tùy chọn uplink dạng module.
– Nguồn điện AC mặc định: PWR-C5-600WAC.
– Quạt: Có thể thay thế, hỗ trợ dự phòng.
– Phần mềm: Network Advantage.
– Băng thông xếp chồng: 160 Gbps.
– Bộ nhớ DRAM: 4 GB.
– Bộ nhớ Flash: 4 GB.
– Công suất chuyển mạch: 128 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp: 190.4 Mpps (triệu gói tin mỗi giây).
– Kích thước khung máy: 4.4 x 44.5 x 35.0 cm.
– Trọng lượng: 5.5 kg.
Specifications
Model | C9200-24P-A |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports full PoE+ |
Uplink configuration | Modular uplink options |
Default primary AC power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | FRU redundant |
Software | Network Advantage |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 35.0 cm |
Weight | 5.5 Kg |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 190.4 Mpps |
Mean time between failures (hours) | 422,310 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.