Mô tả
24-Port Unmanaged Gigabit Switch DAHUA DH-S3024-24GT
– DH-S3024-24GT là switch lớp 2 (Layer 2) dành cho môi trường thương mại, sử dụng bộ xử lý chuyển mạch hiệu suất cao cùng bộ nhớ đệm lớn, giúp đảm bảo truyền tải mượt mà các luồng dữ liệu như video hoặc dữ liệu mạng lớn.
– Thiết bị có thiết kế vỏ kim loại nguyên khối, không sử dụng quạt, tản nhiệt trực tiếp qua vỏ, giúp hoạt động êm ái và bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau. Với đặc điểm là switch không cần cấu hình, DH-S3024-24GT giúp người dùng dễ dàng lắp đặt và vận hành mà không cần kiến thức chuyên sâu về mạng.
Tính năng nổi bật
Cắm là chạy – Không cần cấu hình (Plug & Play)
– Chỉ cần cấp nguồn và kết nối là thiết bị đã sẵn sàng hoạt động, tiết kiệm thời gian và công sức cài đặt.
Chuyển tiếp toàn tốc độ (Full Line-rate Forwarding)
– Tất cả các cổng đều là Gigabit và có khả năng xử lý dữ liệu ở tốc độ cao, không bị gián đoạn kể cả khi tải đầy.
Lắp đặt linh hoạt – phù hợp nhiều không gian
– Thiết bị hỗ trợ đặt bàn, gắn tường hoặc lắp vào tủ rack, thích hợp cho văn phòng, nhà xưởng, hệ thống giám sát…
Cách ly cổng mạng (Port Isolation)
– Cho phép cách ly giữa các thiết bị ở cổng 1–22, tăng cường bảo mật và hạn chế sự lan truyền của broadcast storm. Các thiết bị vẫn có thể gửi dữ liệu đến hai cổng uplink 23–24.
Gộp băng thông uplink (Link Aggregation)
– Hỗ trợ hợp nhất cổng uplink để tăng băng thông và tạo dự phòng đường truyền – đảm bảo kết nối ổn định hơn.
Tản nhiệt hiệu quả – không cần quạt
– Thiết kế không quạt giúp giảm tiếng ồn, tăng độ bền và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật
Phân lớp mạng | Layer 2 |
Tổng số cổng | 24 cổng RJ45 Gigabit: • Cổng 1–22: 10/100/1000 Mbps • Cổng 23–24: uplink 10/100/1000 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 35.712 triệu gói/giây (Mpps) |
Kích thước gói Jumbo | Tối đa 12K Byte |
Dung lượng bộ đệm gói tin | 8.4 Mbit |
Bảng MAC | 16.000 địa chỉ MAC |
Tiêu chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3ab, 802.3ad |
Tính năng nổi bật | • Kiểm soát lưu lượng (IEEE 802.3x) • Hỗ trợ gộp liên kết uplink (Static link aggregation) • Chuyển đổi DIP với 3 chế độ hoạt động |
Công tắc DIP | • Default: cấu hình mặc định • Post Isolation: cô lập giữa các cổng 1–22, chỉ cho phép giao tiếp với cổng uplink • Port Aggregation: gộp băng thông 2 cổng uplink |
Nguồn cấp | Nguồn tích hợp, 100–240 VAC, 50/60 Hz, 0.4 A |
Công suất tiêu thụ | Khi nghỉ: 2.7 W, Full tải: 12.3 W |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Bảo vệ tĩnh điện | Qua không khí: 8 kV; Tiếp xúc: 6 kV |
Chống sét lan truyền | Chế độ thường: 2 kV; Chế độ vi sai: 0.5 kV |
Chất liệu vỏ | Kim loại tấm (sheet metal) |
Lắp đặt | Để bàn, treo tường hoặc gắn tủ rack |
Kích thước | 294 × 119 × 44 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Khối lượng | 0.83 kg |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.