Mô tả
28-Port Gigabit L2+ Managed Switch DrayTek VigorSwitch G2282x
– 24 port LAN Gigabit; 4 port Gigabit & 10 Gigabit SFP+ slot.
– Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
– Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền (8 group, mỗi group tối đa 8 port).
– Có các tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
– Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
– IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
– DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
– ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
– Nguồn vào: AC100-240V.
– Nguồn dự phòng: DC12V.
– Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
– Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek/ phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Performance | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate (64 bytes) | 95.2 Mpps |
MAC Address Table | 16K |
Max. Jumbo Frame | 12KB |
L3 Routing Table | Yes |
Ports | |
1 GbE | 24 |
SFP+ (10G) | 4 |
Console (RJ-45) | 1 |
Spanning Tree | |
STP | Yes |
RSTP | Yes |
MSTP | Yes |
Link Aggregation | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | LACP, Static |
Traffic Load Balancing | Yes |
VLAN | |
Max. Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based VLAN MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
GVRP | Yes |
QinQ (Basic) | Yes |
Layer3 Features | |
Static Route | Yes |
VLAN Route | Yes |
DHCP Server | Yes |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3(BISS) |
IGMP Querier | Yes |
MLD Snooping | v1, v2 |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Multicast Group Filtering / Throttling | Yes |
MVR (Multicast VLAN Registration) | Yes |
ONVIF Surveillance | |
Discovery | Yes |
Surveillance Topology | Yes |
Real-Time Video Streaming | Yes |
ONVIF Device Maintenance | Device Info Network Settings Time Settings Reboot Reset to Factory Default |
QoS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Schedule | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | CoS DSCP CoS-DSCP IP Precedence |
Rate Limiting | Yes |
Security | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
802.1X/MAC Authentication | Yes |
IP Source Guard | Yes |
Traffic Control | DoS Defense, Storm Control |
Dynamic ARP Inspection (DAI) | Yes |
DHCP Snooping | Yes |
IP Conflict Prevention | Yes |
Loop Protection | Yes |
Management | |
Local Service | HTTP HTTPS Telnet SSH v2 |
Config Backup/Restore | Yes |
Dual Image | Yes |
2-Level Administration Privilege | Yes |
Access Control | Access List |
OpenVPN Client | Yes |
sFlow | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | Yes |
LLDP | Yes |
LLDP-MED | Yes |
Mail Alert | Port Status Port Speed System Restart IP Conflict Hardware Monitor Device Check ONVIF IP Cam Snapshot |
Physical | |
Rack Mountable | 1U |
Power Input | AC 100-240V @ 0.7A |
Backup Power Input | DC +12V @ 3A |
Max. Power Consumption | 36W |
Dimension | 440 x 205 x 44 mm |
Weight | 2.69kg |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity (non-condensing) | 10 to 90% |
Storage Humidity (non-condensing) | 5 to 90% |
– Bảo hành: 2 năm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.