Mô tả
4 Port Gigabit Unmanaged Industrial PoE Switch HIKVISION DS-3T0506P
– Hikvision DS-3T0506P là dòng Switch công nghiệp không quản lý, có thể hỗ trợ hai khe cắm SFP gigabit và bốn cổng điện Gigabit. Được thiết kế cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, thiết bị cung cấp giải pháp kinh tế cho kết nối Ethernet công nghiệp của bạn. Tính năng PoE hỗ trợ nguồn điện tập trung và mỗi cổng cung cấp công suất 30W. Nhiệt độ hoạt động của switch công nghiệp dao động từ -40°C đến 75°C. Ngoài ra, switch không quản lý DS-3T0506P có vỏ hợp kim nhôm chắc chắn đảm bảo tính phù hợp cho các môi trường công nghiệp và có tùy chọn kết nối quang.
– 4 cổng RJ45 Gigabit, 2 cổng SFP Gigabit.
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE và chuẩn IEEE 802.3AF/AT.
– Công suất đầu ra tối đa của mỗi cổng PoE là 30W.
– Quản lý PoE: Phát hiện thiết bị PoE và quản lý nguồn PoE.
– Thiết kế đầu vào nguồn kép dự phòng.
– Vỏ hợp kim nhôm đúc.
– Không có quạt, nhiệt độ môi trường hoạt động từ -40 °C đến 75 °C.
– MTBF ≥ 400,000 giờ.
Thông số kỹ thuật
General | |
Shell | Metal material, fan-free design |
Net Weight | 0.7kg |
Gross Weight | 1.2kg |
Dimensions (W × H × D) | 52.0 mm × 140.0 mm × 110.0 mm |
Operating Temperature | -40 °C to 75 °C (-40 °F to 167 °F) |
Storage Temperature | -40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F) |
Operating Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Relative Humidity | 5% to 95% (no condensation) |
Max. Power Consumption | 120W |
Power Consumption in Idle | 10W |
Surge Protection | 6kV |
Network Parameters | |
Ports | 4 × Gigabit RJ45 port,2 × Gigabit fiber optical port |
MAC Address Table | 4 K |
Switching Capacity | 20 Gbps |
PoE Power Supply | |
PoE Standard | IEEE 802.3af,IEEE 802.3at |
PoE Power Pin | Mid-span: 1/2(+), 3/6(-) |
PoE Port | PoE: Ports 3 to 6 |
Max. Port Power | 30 W |
PoE Power Budget | 120 W |
Approval | |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B),CE-EMC (EN 55032: 2015+A11: 2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014, EN 55035: 2017+A11: 2020),IC (ICES-003: Issue 7:2020),RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1),CB (AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition), CE-LVD (EN 62368-1: 2014+A11: 2017) |
Chemistry | CE-RoHS (2011/65/EU) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.