Mô tả
48-port Gigabit + 4-port GE SFP Switch HUAWEI S310-48T4S
– Trang bị 48 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng GE SFP.
– Khả năng chuyển tiếp là 78Mpps và thông lượng chuyển mạch là 260Gbit/s.
– Thiết kế nhỏ gọn, chỉ cao 1U, có thể lắp đặt trên giá đỡ, bàn làm việc hoặc treo tường.
– Hệ thống nguồn AC tích hợp.
– Hệ thống làm mát bằng quạt, cho phép hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -5°C đến +50°C.
– Hỗ trợ các tính năng mạng thông minh, như VLAN, STP, RSTP, MSTP, LACP, LLDP, IGMP Snooping, DHCP Snooping, ARP Snooping, DAI, ND Snooping, NTP, SNMP, Telnet, SSH, FTP, TFTP, Syslog, RMON, ACL, QoS, SPAN, ERSPAN, sFlow, Telemetry và NETCONF. Hỗ trợ các giao thức định tuyến động, như RIP, OSPF, IS-IS, BGP và PIM.
– Hiệu suất cao, độ tin cậy cao, dễ quản lý, dễ mở rộng và tiết kiệm chi phí.
– Phù hợp cho các ứng dụng mạng văn phòng nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và trung bình, cũng như các mạng cơ sở hạ tầng.
Thông số kỹ thuật
Model | S310-48T4S |
Chassis material | Metal |
Height | 43.6 mm |
Depth | 220.0 mm |
Wide | 442.0 mm |
Chassis height | 1U |
Weight | 2.71kg |
Maximum power consumption | 52.05W |
Typical power consumption | 44.9W |
Typical heat dissipation [BTU/hour] | 153.2 |
Maximum heat dissipation [BTU/hour] | 177.6 |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Power supply mode | AC built-in |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Maximum input current | 1.6 A |
Memory | 2 GB |
Flash memory | Physical space: 1 GB |
Redundant power supply | Not supported |
Types of fans | Built-in |
Airflow direction | Air intake from left and air exhaust from right |
Long-term operating temperature | -5°C to +50°C (23°F to 122°F) |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
MTBF | 40.61 years |
MTTR | 2 hours |
Availability | > 0.99999 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 52 |
Maximum number of GE ports | 52 |
Maximum number of FE ports | 48 |
Downlink ports | 48 x 10/100/1000BASE-T ports |
Uplink ports | 4 x GE SFP ports |
1000M electrical interface | 48 |
1000M optical interface | 4 |
Console port | RJ45 |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Eth Management port | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±7 kV |
Power supply surge protection | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
RPS input | Not supported |
PoE | Not supported |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.