Mô tả
48-port Gigabit + 4x10G Uplink Switch CISCO C9200L-48T-4X-A
– Thiết bị Catalyst 9200L với 48 cổng dữ liệu, với 4 cổng uplink cố định 10G, cấu hình Network Advantage.
– Nguồn điện chính mặc định: PWR-C5-125WAC.
– Băng thông xếp chồng: 80 Gbps.
– Bộ nhớ DRAM: 2GB.
– Bộ nhớ Flash: 4GB.
– Dung lượng chuyển mạch: 176 Gbps.
– Dung lượng chuyển mạch khi xếp chồng: 256 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 130.95 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin khi xếp chồng: 190 triệu gói tin mỗi giây (Mpps).
– Kích thước thiết bị: 4.4 x 44.5 x 28.8 cm.
– Trọng lượng: 4.53 kg.
– Thiết bị này phù hợp cho các mạng doanh nghiệp quy mô vừa, cung cấp hiệu năng ổn định với khả năng mở rộng qua xếp chồng, đồng thời hỗ trợ kết nối uplink tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports data |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-125WAC |
Fans | Fixed redundant |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.53kg |
Mean time between failures (hours) | 503,400hours |
Safety certifications | – IEC 60950-1/62368-1 – UL 60950-1/62368-1 – CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 – EN 60950-1/62368-1 – AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 – Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | – 47 CFR Part 15 – CISPR 32 Class A – CNS 13438 – EN 300 386 * – EN 55032 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – KN 32 – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR 35 – EN 300 386 * – EN 55035 – KN 35 – TCVN 7317 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.