Mô tả
48-port Gigabit Ethernet PoE Switch Cisco C9300L-48P-4X-A
– Switch Catalyst 9300 với 48 cổng 1G cáp đồng và 4 cổng uplink cố định 10G/1G SFP+, hỗ trợ PoE+, phiên bản Network Advantage
– Tổng số cổng kết nối xuống (downlink) 10/100/1000 hoặc PoE+: 48 cổng PoE+
– Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định 10G/1G
– Nguồn điện AC mặc định: 715W AC
– Khả năng chuyển mạch: 176Gbps
– Khả năng chuyển mạch khi xếp chồng: 496Gbps
– Tốc độ chuyển tiếp: 130,95 triệu gói mỗi giây (Mpps)
– Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 369,05 triệu gói mỗi giây (Mpps)
– Kích thước khung máy (Cao x Rộng x Sâu): 4,4 x 44,5 x 40,9 cm
– Trọng lượng (kèm nguồn mặc định): 7,03 kg
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port PoE+ |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-715WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Available PoE | 505W |
With 350W Secondary PS | 855W |
With 715W secondary PS | 1220W |
With 1100W Secondary PS | 1440W |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.03kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 309,020hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.