Mô tả
48-Port Layer2+ Managed Gigabit Switch Draytek VigorSwitch P2540x
– 48-port LAN Gigabit PoE 802.3af/at.
– 6-port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
– 1 Factory Reset Button.
– Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.
– Quy định mức công suất tối đa cho từng port.
– Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A).
– Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo.
– Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).
– Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
– Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
– Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
– IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
– DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.
– ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
– Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
– Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
– Tổng công suất nguồn cấp PoE: 400W
– Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.
Specifications
Physical Interfaces
– 48 RJ-45 Ethernet Ports – 10/100/1000Mbps
– 6 SFP+ Ports – 1000Mbps/10Gbps
– Console Port (RJ-45 physical, RS-232 electrical)
PoE
– 48-ports 802.3af & 802.3at (High Power) PoE PSE
– 400 Watts Total Power Budget for PoE
– Up to 30 watts per port
– Scheduling
– PoE PD Priority
– Restart PoE PD if not responding to ping
– Restart PoE IP Camera if not providing camera output
– Auto Detection of Powered Device (PD) and Consumption Levels
– Per Port PoE Status LED Indicators
– Alert LED for high PoE Usage
– Port Power Consumption Monitoring via Web Interface & CLI
– Circuit Protection to Prevent Power Interference between Ports
– PoE PD Monitoring & Maintenance Features (per port)
VLAN
– 802.1q Tag-based VLAN
– Port-based and MAC-based VLANs
– QinQ (Basic)
– GVRP – General VLAN Registration Protocol
– Up to 256 VLANs (out of 4096 VLAN IDs)
– 802.1v Protocol-Based VLAN
– Voice VLAN (OUI Mode)
– Surveillance VLAN (OUI Mode)
– Protocol VLAN
– MAC-based VLAN
– Management VLAN
– Port Isolation
QoS
– Support 8 priority queues
– Port-Based rate control (Ingress & Egress)
– Priority queue schedule (WRR or Strict Priority)
– Rate Limit
– Class of Service
Network Security
– IP Source Guard with ARP inspection
– Storm Control (Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast)
– DoS Attack protection
– AAA Authentication
– MAC Authentication
– Protected Port / Port Isolation
– Static Port Security
– Dynamic ARP Inspection
– DHCP Snooping with Option 82
– Loop Detection & Prevention
– Access Control Lists (ACL)
Spanning Tree
– Spanning Tree Protocol (STP)
– Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
– Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
Link Aggregation
– Combine multiple ports to increase bandwidth
– 8 Aggregation Groups
– Up to 8 ports in each group
– LACP or Static setup
– Supports traffic load balancing
Networking Performance
– Switching Capacity: 216Gbps
– Forwarding Rate: 160.7Mpps at 64 bytes
– MAC Addresses Supported: 32,000
– Jumbo Frames up to 12KB
– Packet Buffer size: 16Mbit
– Layer 3 Routing Table: Up to 2000 Entries
– Bảo hành: 24 tháng.