Mô tả
6-Port Cloud Managed Desktop Switch DAHUA DH-CS4006-4ET-60
– Switch PoE Cloud 6 port với 4 port PoE.
– Cổng giao tiếp: 2 x 10/100/1000 Mbps (uplink), 4 x 10/100 Base-T (cấp nguồn PoE).
– Công suất PoE: Port 1 ≤ 60 W, Port 2-4 ≤ 30 W, total ≤ 60 W.
– Khả năng chuyển tải: 4.8Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 3.57Mbps.
– Quản lý từ xa qua Cloud (Dolynk Care), giảm chi phí và nhân công bảo trì.
– Thêm thiết bị dễ dàng bằng mã QR, quản lý bằng App và Web.
– Giám sát thiết bị, bật tắt khởi động lại từ xa, cảnh báo khi có thiết bị mất kết nối, tự động tạo cây sơ đồ kết nối…
– Đáp ứng tiêu chuẩn cấp nguồn IEEE802.3af, IEEE802.3at, và cấp nguồn Hi-PoE.
– Hỗ trợ Intelligent PoE, PoE Watchdog, giao thức LLDP, VLAN, Loop Protection…
Thông số kỹ thuật
Hardware | |
Included Power Adapter | Yes |
PoE | Yes |
Ethernet Port | 4 |
Ethernet Port Speed | 10/100 Mbps |
Ethernet Port Uplink Speed | 10/100/1000 Mbps |
Description of Function Slots | Port 1-4: 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE); Port 5-6: 2 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (uplink) |
Reset Button | 1 |
Power Supply | External power supply: 53 VDC, 1.226 A |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | 5%–95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Storage Humidity | 5%–95% (RH), non-condensing |
Power Consumption | Idling: ≤3 W Full load: 65 W |
Performance | |
Layer | Layer 2 |
Management Type | Yes |
Smart Managed Switch | Yes |
MTBF | 232.62 years |
Switching Capacity | 4.8 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 3.57 Mpps |
Packet Buffer Size | 4 Mbit |
Jumbo Frame | 9216 Byte |
MAC Table Size | 8K |
VLAN Number | 32 |
Communication Standard | IEEE802.3; IEEE802.3u; IEEE802.3x; IEEE802.3ab |
Feature | |
PoE Protocol | IEEE802.3af; IEEE802.3at; Hi-PoE |
PoE Power | Port 1 ≤ 60 W, Port 2-4 ≤ 30 W, total ≤ 60 W |
PoE Power Consumption Management | Yes |
PoE Pin Assignment | 1,2,4,5 (V+), 3,6,7,8 (V-) |
Long Distance PoE Transmission | Yes |
VLAN Function | Port-based VLAN |
IEEE 802.3x Flow Control | Yes |
DHCP Function | DHCP Client |
Equipment Management | Web management; App management |
General | |
Statics Protection | Air discharge: 8 kV; Contact discharge: 6 kV |
Lighting Protection | Common mode: 4 kV; Differential mode: 2 kV |
Net Weight | 0.28 kg |
Product Dimensions | 130 mm × 90 mm × 26 mm (L × W × H) |
Casing Material | Sheet metal |
Installation | Desktop mount; wall mount |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.