Mô tả
6-Port Gigabit Desktop Switch TP-LINK TL-SG1006PP
– 6 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, với 1 cổng PoE++ và 3 cổng PoE+, truyền dữ liệu và nguồn điện qua một cáp duy nhất.
– Tương thích với các thiết bị (PD) tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at/bt.
– QoS 802.1p/DSCP giúp tối ưu lưu lượng mạng nhạy cảm với độ trễ.
– Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE+ và 60W cho cổng PoE++.
– Hỗ trợ tổng nguồn PoE lên đến 64W cho tất cả các cổng PoE.
– Khoảng cách truyền dữ liệu và nguồn điện lên đến 250m trong chế độ mở rộng.
– Chức năng khôi phục PoE tự động đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị PoE bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rớt kết nối hoặc không phản hồi.
– Cắm và chạy, không cần cấu hình hoặc cài đặt.
Thông số kỹ thuật
Standards | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt |
Network Ports | 6 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports; |
Network Media (Cable) | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) 1000BASE-T: UTP category 5e cable or above (maximum 100 m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100 m) |
PoE | PoE Standard: IEEE 802.3af/at/bt for port 1, IEEE 802.3af/at for port 2-4 PoE Port 1: up to 60 W PoE Port 2–4: up to 30 W per port PoE Power Budget: 64 W |
Auto-Negotiation | YES |
Auto MDI/MDIX | YES |
PoE Power on RJ45 | Port 1: Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2 Power+: pin 4 & pin 5 Power -: pin 7 & pin 8 Port 2-4: Power+: pin 3 & pin 6 Power -: pin 1 & pin 2 |
Max Power Consumption | 4.75 W (220 V/50 Hz no PD connected) 71.46 W (220 V/50 Hz with 64 W* PD connected) |
Max Heat Dissipation | 16.20 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) 243.68 BTU/h (220 V/50 Hz with 64 W* PD connected) |
Forwarding Mode | Store and Forward |
Switch Capacity | 12 Gbps |
MAC Address Table | 4K, Auto-learning, Auto-aging |
Extend Mode | YES (for Ports 1–2) |
PoE Auto Recovery | YES (for Ports 1-4) |
Flow Conrol | YES |
Fanless | YES |
LED | Power, Link/Act, PoE Status, PoE MAX |
Dimensions | 6.2×4.0x1.0 in (158x101x25 mm) |
Environment | Operating Temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F) Storage Temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) Operating Humidity: 10% to 90% RH, non-condensing Storage Humidity: 5% to 90% RH, non-condensing |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.