Mô tả
8-port 10/100Mbps with 4-port PoE Switch PLANET FSD-804PS
-8 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet.
-4 cổng hỗ trợ nguồn 48VDC cho các thiết bị được cấp nguồn PoE.
-Phần cứng dựa trên 10/100Mbps auto-negotiation.
-Flow control for full duplex operation and back pressure for half duplex operation.
-Integrates address look-up engine, support 2K absolute MAC addresses
-Chức năng Auto MDI/MDI-X.
-Đèn chỉ thị LED để dễ chuẩn đoán mạng.
-Quản lý theo Web/Console.
-VLAN để phân tách mạng.
-Port trunk bandwidth aggregation.
-Cấu hình ưu tiên tốc độ truyền cao/thấp theo từng cổng.
-Giám sát tiêu thụ điện PoE.
-Tiêu chuẩn Ethernet tuân theo IEEE802.3 Ethernet, IEEE802.3u Fast Ethernet, IEEE802.3x.
-Flow Control and IEEE802.3af Power over Ethernet.
-Tiêu chuẩn EMI tuân theo FCC, CE class A.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | FSD-804PS |
Network Connector | 8-Port RJ-45 for 10/100TX |
4-Port with PoE injector function | |
LED Display | One power |
1-4 port PoE in-use, LNK/ACT, 100 | |
5-8 port LNK/ACT, 100 | |
Switch architecture | Store and forward switch architecture. Back-plan up to 1.6Gbps |
MAC address | 2K MAC address table with Auto learning function |
Remote power feeding | End-point insert type and compatible with IEEE802.3af |
Per port feeding power: 15.4Watts (maximum) | |
Management | Web/Console management |
VLAN | Port-Based VLAN, up to 8 groups |
Port priority | High/Low |
Storm Control | Disable, 10%, 20%, 40% 4 levels |
Port Trunk | Port 7 and 8, fixed |
PoE power control | Power provision Enable/Disable, priority configuration |
Power | 100~240VAC, 50/60Hz |
Max. 45 watts power consumption | |
Operating environment | 0~40 Degree C, 10%~95%RH |
Storage environment | -40 ~70 Degree C, 95% RH |
Dimension (W x D x H) | 217 x 135 x 43mm |
EMI | FCC Class A, CE |
Standard Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.