8-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1309P-EI

1.250.000 

Mô tả

8-Port 100Mbps Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1309P-EI

– Hỗ trợ 8 cổng PoE RJ45 100Mbps, 1 cổng RJ45 Gigabit.

– Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware…

– Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng.

– Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at.

– Công suất PoE: 110W.

– Công suất tối đa mỗi cổng: 30W.

– Cổng ưu tiên: Cổng 1 và 2.

– Chống sét 6KV cho các cổng PoE.

– Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1-8).

– Bảng địa chỉ MAC: 16K.

– Khả năng chuyển mạch: 3.6Gbps.

– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 2.6784Mpps.

– Nguồn điện: 48VDC.

Thông số, tính năng kỹ thuật

Model DS-3E1309P-EI
Network parameters
Port number 8 × 100 Mbps PoE RJ45 ports, and 1 × gigabit network RJ45 port
Port type RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
Standard IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, and IEEE 802.3ab
Forwarding mode Store-and-forward switching
Working mode Standard mode (default), Extend mode
Ports for long-distance transmission Ports 1 to 8
MAC address table 16 K
Switching capacity 3.6 Gbps
Packet forwarding rate 2.6784 Mpps
Internal cache 4 Mbits
PoE power supply
PoE standard Ports 1 to 8: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
PoE power pin Ports 1 to 8: Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide power
supply simultaneously
PoE port Ports 1 to 8
Max. port power 30 W
PoE power budget 110 W
Software function
Device maintenance Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters.
Typology display Support typology display
Port configuration Support rate, flow control, and switch configuration
PoE function IEEE 802.3at/af device provides power supply
VIP ports function Support data of ports in red area forwarded in priority
Device status alarm Support the device status, PoE_MAX and PoE status alarm
Network management Support client management
Port statistics Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics
General
Shell Metal material, fan-free design
Net Weight 0.35 kg
Dimension (L × H × D) 170 mm × 27.6 mm × 93.1 mm
Operating temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Storage temperature -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Operating humidity 5% to 95% (no condensation)
Storage humidity 5% to 95% (no condensation)
Power supply 48 VDC, 2.5 A
Max. power consumption 120 W
Power source 120 W
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CELVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
Chemistry CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

– Bảo hành: 24 tháng.