8-port 10GE, 2x10G SFP+ Managed Switch CISCO CBS350-8XT

Mô tả

8-port 10GE, 2x10G SFP+ Managed Switch CISCO CBS350-8XT

– CBS350-8XT là thiết bị chuyển mạch được quản lý thuộc dòng sản phẩm Cisco CBS350. CBS350-8XT cung cấp 8 cổng đồng 10 Gigabit, 2 cổng 10G SFP+/copper combo uplink và 1 cổng GE management. Thiết bị này có giá thành rẻ, lý tưởng để xây dựng một hệ thống mạng hoàn chỉnh tại các doanh nghiệp mà vẫn tiết kiệm được chi phí đầu tư.

– CBS350-8XT được thiết kế nhỏ gọn với màu trắng bắt mắt, mang đến hiệu suất mạnh mẽ, khả năng bảo mật cao kết hợp cùng bộ tính năng toàn diện cho việc quản lý, kết nối, giám sát và truyền tải dữ liệu. CBS350-8XT hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+, đi kèm tính năng truestacking cho phép định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố của tất cả thiết bị chuyển mạch trong một stack như một thiết bị duy nhất với một địa chỉ IP duy nhất.

Thông số kỹ thuật

Performance
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 119.05 Mpps
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 160 Gbps
Layer 2 Switching Spanning Tree Protocol
Port grouping/link aggregation
– Up to 8 groups
– Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
– Support for up to 4,094 VLANs simultaneously
– Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN
– Management VLAN
– Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port
– Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks
– Guest VLAN, unauthenticated VLAN
– Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication
– CPE VLAN
Voice VLAN
Multicast TV VLAN
VLAN Translation
Q-in-Q
Selective Q-in-Q
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Unidirectional Link Detection (UDLD)
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping
IGMP Querier
Head-of-Line (HOL) blocking
Loopback DetectioN
Layer 3 IPv4 routing
– Wirespeed routing of IPv4 packets
– Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces
IPv6 routing
Layer 3 Interface
– Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface
Classless Interdomain Routing (CIDR)
Policy-Based Routing (PBR)
DHCP Server
DHCP relay at Layer 3
User Datagram Protocol (UDP) relay
Stacking – Up to 4 units in a stack
– High availability, Fast stack failover delivers minimal traffic loss
Security Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)
IEEE 802.1X (Authenticator role)
Web-based authentication
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
STP Root Guard
STP loopback guard
DHCP snooping
IP Source Guard (IPSG)
Dynamic ARP Inspection (DAI)
IP/MAC/Port Binding (IPMB)
Secure Core Technology (SCT)
Secure Sensitive Data (SSD)
Trustworthy systems
Private VLAN
Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN
Port security
RADIUS/TACACS+
RADIUS accounting
Storm control
DoS prevention
Multiple user privilege levels in CLI
ACLs Support for up to 1,024 rules
Management Web user interface
SNMP
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Firmware upgrade
Port mirroring
VLAN mirroring
DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Secure Copy (SCP)
Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download
Text-editable config files
Smartports
Auto Smartports
Textview CLI
Cloud services
Embedded Probe for Cisco Business Dashboard
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Localization
Login banner
Other management
Power consumption
System Power Consumption 110V=50.3W
​220V=50.3W
Power Consumption (with PoE) N/A
Heat Dissipation (BTU/hr) 171.6
Hardware
Total System Ports 6 x 10G copper + 2 x 10G copper/SFP+ combo + 1 x GE OOB management
RJ-45 Ports 6 Gigabit Ethernet
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 2 x 10G copper/SFP+ combo
Console port Cisco Standard RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
Packet buffer 6 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.73 in)
Unit weight 2.98 kg (6.57 lb)
Power 100-240V 50-60 Hz, internal, universal
Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing

– Bảo hành: 12 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “8-port 10GE, 2x10G SFP+ Managed Switch CISCO CBS350-8XT”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *