Mô tả
8-port PoE Unmanaged Desktop Switch DAHUA DH-PFS3211-8GT-120
– Đáp ứng tiêu chuẩn: IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE802.3X/IEEE 802.3ab/IEEE 802.3az
– Cổng giao tiếp:
o 2 * 10/100/1000 Base-X (cổng quang) (uplink)
o 1 * 10/100/1000 Base-T (uplink)
o 8 * 10/100/1000 Base-T (cấp nguồn PoE)
– Cổng 1-2 hỗ trợ chuẩn Hi-PoE 90W (màu đỏ)
– Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog (giúp tự động reboot thiết bị khi treo hoặc gặp sự cố).
– PoE Extend: nâng khoảng cách truyền lên đến 250m.
– Hỗ trợ Intelligent PoE phân phối nguồn trên các cổng một cách thông minh.
– Cổng suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W, Cổng 3-8 ≤ 30W, Tổng cộng ≤ 120W.
– Giao thức PoE: IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/ IEEE802.3bt.
– Công suất chuyển mạch: 33Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 16.37Mbps.
– Nguồn cấp: DC48V-57V.
– Dãy nhiệt độ hoạt động rộng: -30°C to +65°C.
– Kích thước: 150 × 100 × 42 mm.
– Chống sét: 4KV.
– Khối lượng: 0.67kg.
Thông số kỹ thuật
| Hardware Feature | |
| Ethernet Port | Port 1-8: 8 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE) Port 9-10: 2 × SFP 1000 Mbps (uplink) Port 11: 1 × RJ-45 10/100/1000 Mbps (uplink) |
| PoE Power Consumption | Port 1-2≤ 90W, Port 3-8 ≤30W, Total≤120W |
| Power Consumption | Idling: 5 W Full load: 120 W |
| Standard | IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE802.3X/IEEE 802.3az/IEEE 802.3ab |
| PoE | |
| PoE Protocol | IEEE 802.3af/ IEEE 802.3at/ Hi-PoE/IEEE 802.3bt |
| Power Supply Pin | 1,2,4,5 (V+),3,6,7,8 (V-) |
| Long Distance | 250 m long distance PoE transmission |
| PoE Power Management | Yes |
| PoE Watchdog | Yes |
| Performance | |
| Switching Capacity | 33 Gbps |
| Packet Forwarding Rate | 16.37 Mpps |
| Packet Buffer Memory | 1.75 Mbit |
| Flow Control | Enable by default |
| Working Temperature | –30 °C to +65 °C (-22°F to +149°F) |
| Application Humidity | 5%~95% (RH) |
| General | |
| Power Input | 48 V – 57 V DC |
| Lighting Protection | Common mode 4 kV Differential mode 2 kV |
| ESD Protection | Air discharge 8 kV Contact discharge 6 kV |
| Wall-mount Installation | Yes |
| Anti-theft Lock Hole | Yes |
| Weight | 0.67 kg (1.48 lb) |
| Dimension | 150mm × 110mm × 42mm (5.91′ × 4.33′ × 1.65′) |
| Certification | CE, FCC, UL |
– Bảo hành: 24 tháng.





