Mô tả
AC1300 Wireless router APTEK A134GHU
– Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz chuẩn N (tốc độ tối đa 400Mbps) và 5GHz chuẩn AC (tốc độ tối đa 867Mbps).
– Hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac.
– hỗ trợ công nghệ MU-MIMO.
– Công suất phát cao trên cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
– WAN: 1 port Gigabit.
– LAN: 4 port Gigabit.
– Hỗ trợ USB 2.0: SAMBA, Media Server.
– Hỗ trợ 4 Anten 5dBi.
– Hỗ trợ 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng khách, giới hạn băng thông SSID mạng wifi khách.
– Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera …
– Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
– Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.
– WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
– Fast Roaming trên băng tần 5GHz: Chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu, buộc user kết nốI WiFi AP khác.
– Tính năng lập lịch tắt/mở WIFI, lập lịch tự động reboot.
– Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL.
– Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.
– Cho phép 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần.
Thông số, tính năng kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
Port | 1 cổng WAN 10/100/1000M RJ45 4 cổng LAN 10/100/1000M RJ45 |
Nguồn | Đầu vào AC 100-240V, 50/60hz, đầu ra DC 12V/1.5A |
Antenna | 4 anten cố định 5dBi |
LED Indicators | Nguồn, WAN, LAN, Wireless |
Nút điều khiển | 1 nút RESET |
KHÔNG DÂY | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11b/g/n/a/ac |
Băng tần | 2.4GHz: 2.412GHz – 2.484GHz 5GHz: 5.180GHz – 5.885GHz |
Tốc độ Wi-Fi | 2.4GHz: 400Mbps 5GHz: 867Mbps |
Công suất phát | Rất mạnh |
Wireless Security | Mixed (WPA/WPA2), WPA2 |
Reception Sensitivity | 11ac : -70dBm@10% PER 11n : -72dBm@10% PER 11g : -75dBm@10% PER 11b: -85dBm@8% PER |
Tính năng Wi-Fi | Wireless: ACL, Schedule Wireless, hỗ trợ mạng Wi-Fi Guest Access, Enable/Disable Wireless, Liệt kê người dùng, WMM |
PHẦN MỀM | |
WAN | Static, DHCP, PPPoE, Clone MAC |
Operation Mode | Router, Access Point |
Management | Web, Nút Reset, Giao diện Web reset Factory |
Tính năng nâng cao | Firewall: IP, MAC, Port, URL firewall, Port Forwarding, DMZ, UPnP, QoS DDNS, NTP, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware |
USB | Hỗ trợ các định dạng: FAT32, NTFS Hỗ trợ Disk Management, Samba Server |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
– Bảo hành: 12 tháng.