AX3000 Wi-Fi 6 BLE 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E

708.000 

Mô tả

AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E

Tốc độ Wi-Fi 6 siêu nhanh – Phá vỡ rào cản gigabit với tốc độ lên tới 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2,4 GHz).

Trải nghiệm mượt mà hơn – Độ trễ thấp hơn 75% đảm bảo chơi game siêu nhạy, trò chuyện video không bị gián đoạn và phát trực tiếp liền mạch.

Kết nối đáng tin cậy – Chipset Intel® Wi-Fi 6 mang đến Wi-Fi nhanh hơn và ổn định hơn để khai thác triệt để tiềm năng của bộ định tuyến Wi-Fi 6 của bạn.

Phạm vi phủ sóng tín hiệu rộng hơn – Kết nối với Wi-Fi ở mọi nơi trong nhà của bạn với hai ăng-ten độ lợi cao bên ngoài đảm bảo phạm vi phủ sóng lớn hơn và độ ổn định được nâng cao.

Bluetooth 5.2 – Công nghệ Bluetooth mới nhất đạt được tốc độ nhanh hơn và phạm vi kết nối rộng hơn so với phiên bản trước.

Bảo mật được cải thiện – Các cải tiến bảo mật mới nhất WPA3 cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao trong bảo vệ mật khẩu cá nhân.

Chế tạo tinh xảo – Mạ vàng chuyên dụng được áp dụng để cải thiện độ ổn định và độ tin cậy ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.

Khả năng tương thích ngược – Hỗ trợ đầy đủ cho các tiêu chuẩn 802.11ac/a/b/g/n.

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Dimensions 55 x 36 x 11.5 mm
Antenna Type Two High-Gain Dual Band Antennas
Chipset Intel Wi-Fi 6 Chipset
BLUETOOTH FEATURES
Standards and Protocols Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0
Interface F_USB 2.0
WIRELESS FEATURES
Wireless Standards IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz
Bluetooth 5.2/5.0/4.2/4.0
WLAN Signal Rate 5 GHz
11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic)
11ac: Up to 1733 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11a: Up to 54 Mbps(dynamic)
2.4 GHz
11ax: Up to 574 Mbps(dynamic)
11n: Up to 300 Mbps(dynamic)
11g: Up to 54 Mbps(dynamic)
11b: Up to 11 Mbps(dynamic)
WLAN Reception Sensitivity 5 GHz 
11ax HT160:-56.25dBm
11ax HT80: -59dBm
11ax HT40: -62.25dBm
11ax HT20: -65dBm

11ac HT160:-62dBm
11ac HT80: -65.5dBm
11ac HT40: -69.75dBm
11ac HT20: -73.75dBm
11n HT40: -74.5dBm
11n HT20: -77.5dBm
11a 54Mbps: -77.75dBm
11a 6Mbps: -94.5dBm

2.4GHz 
11ax HT40: -60.75dBm
11ax HT20: -63.75dBm
11n HT40: -73dBm
11n HT20: -76.25dBm
11g 54Mbps: -76.5dBm
11b 11Mbps: -89dBm

WLAN Transmit Power 5 GHz : 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP)
2.4 GHz : 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP)
WLAN Modes Infrastructure mode
Wireless Security Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
System Requirements Windows 10(64-bit) only
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “AX3000 Wi-Fi 6 BLE 5.2 PCIe Adapter TP-LINK Archer TX55E”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *