Mô tả
Bộ Kit camera IP TP-LINK VIGI NK4P-T4425-2T
*) Bộ Kit bao gồm 04 camera IP Full-color 4MP VIGI C445 và 01 đầu ghi hình 4 kênh VIGI NVR1004H-4P.
– Plug and Play: Dễ dàng thiết lập và sử dụng ngay sau khi kết nối.
– Lắp đặt đơn giản với công nghệ PoE: Cung cấp cả nguồn và dữ liệu qua một dây cáp mạng, giảm thiểu chi phí và thời gian lắp đặt.
– Bảo vệ không gián đoạn: Đảm bảo giám sát liên tục 24/7, mang lại sự an tâm.
– Lý tưởng cho các không gian nhỏ: Phù hợp với văn phòng, cửa hàng hoặc gia đình có quy mô vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | 1/3 to 1/10000 s |
Slow Shutter | Yes |
Aperture | F1.6 |
Lens | 2.8 mm, Fixed Focal Lens |
Lens Mount | M12*P 0.5 |
FOV | Horizontal FOV: 100°, Vertical FOV: 54°, Diagonal FOV: 118° |
Minimum Illumination | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light |
Day/Night Mechanism | IR Cut Filter |
Day/Night Switch | Unified/ Scheduled/ Auto |
Illuminator | White LED: 30m IR: 30m |
Illuminator On/Off Control | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
Max. Resolution | 2688 x 1520 |
Main Stream | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps • Resolution: 2688×1520, 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280×720 |
Sub-Stream | • Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps • Resolution: 704×576,640×480, 352×288, 320×240 |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Operating Temperature | -30~60 °C |
Operating Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 11 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug • PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12 W |
Weatherproof Rating | IP67 |
NVR | |
IP Video Input | 4-Channel |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 60 Mbps |
HDMI Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
VGA Output Resolution | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Video Compression | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Record Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/ QCIF |
Synchronous Playback | 4-Channel |
Decoding Capability | 25fps: 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP 30fps: 4-ch @ 4MP, 3-ch @ 5MP |
Hard Disk | • 1 SATA Interface • Up to 10 TB Capacity for Each HDD • 1 × 2TB HDD Preinstalled |
PoE Budget | 53 W Available for All PoE+ Ports, 30 W Max per Port |
Power Supply | 53.5V DC/1.31 A |
Working Temperature | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Working Humidity | 10%~90% RH Non-Condensing |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.