Mô tả
Bộ phát Wifi di động LTE 4G 1500mAh HUAWEI E5573Cs-322
– Là thiết bị phát sóng wifi di động từ SIM 4G LTE tốc độ cao.
– Là phiên bản quốc tế nên hỗ trợ tất cả các mạng 4G LTE trong nước cũng như quốc tế. Cắm SIM là chạy không cần thiết lập gì thêm.
– Thiết kế siêu mỏng, nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng và đẹp mắt.
– Tốc độ 4G LTE download tối đa 150Mbps, upload tối ta 50Mbps.
– Tốc độ Wifi 150Mbps (chuẩn b/g/n), hỗ trợ bảo mật WEP/WPA/WPA2.
– Băng tần: 2.4 GHz.
– Pin 1500mAh cho phép sử dụng liên lục lên tới 6 tiếng, thời gian chờ lên tới 300 tiếng. Sạc pin bằng nguồn điện USB 5V-1A.
– Hỗ trợ LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM.
– Hỗ trợ 16 thiết bị kết nối cùng lúc (15 thiết bị không dây + 1 thiết bị có dây qua USB).
– Khi cắm cáp USB nối với máy tính sẽ trở thành 1 USB 4G phát wifi (Sử dụng luôn được cho PC ko có card wifi).
– Tương thích với các nhà mạng Vinaphone, Viettel, Mobifone.
– Kích thước: 12.8 x 58 x 96.8mm.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | E5573Cs-322 |
Technical standard | WAN: LTE |
FDD/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM | |
WLAN: IEEE 802.11b/g/n | |
Operating frequency | LTE: FDD B1/B3/B7/B8/B20 |
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1/B8 | |
EDGE/GPRS/GSM: B2/B3/B5/B8 | |
WLAN: 2.4 GHz | |
Internal memory | 128 MB Flash, 128 MB DDR SDRAM |
Maximum transmitter power | LTE: Conform to Power Class 3 Definition |
UMTS: Conform to Power Class 3 Definition | |
WLAN: 802.11b: 14 dBm, 802.11g: 11 dBm | |
Receiver sensitivity | LTE: Conform to 3GPP Requirements |
UMTS: Conform to 3GPP Requirements | |
WLAN: 802.11b: -76 dBm@11 Mbit/s, 802.11g: -65 dBm@54 Mbit/s, 802.11n: -64 dBm@65 Mbit/s | |
WLAN speed | 802.11b: Up to 11 Mbit/s |
802.11g: Up to 54 Mbit/s | |
802.11n: HT20: Support MCS0–MCS7; Up to 72.2 Mbit/s. Support MCS8–MCS15; Up to 144.4 Mbit/s; HT40: Support MCS0–MCS7; Up to 150 Mbit/s. Support MCS8–MCS15; Up to 300 Mbit/s. | |
Maximum power consumption | 3.5 W |
Power supply | AC: 100–240 V |
DC: 5 V, 1 A | |
Battery | Type: Li (rechargeable) |
Capacity: 3.8 V, 1500 mAh | |
Maximum working time: 6 hours (depending on the network) | |
Maximum standby time: 300 hours (depending on the network) | |
External interfaces | Micro USB interface |
Standard 6-pin SIM card interface | |
Indicators | LED indicators: Signal, Battery |
Key-press | Power switch, RESET switch |
LTE/3G/Wi-Fi auto offload | Accessing to WAN via LTE/3G or Wi-Fi |
Automatic offload between LTE/3G and Wi-Fi | |
IPv6/IPv4 dual stack (optional) | DHCPv6/v4 server and client |
DNSv6/v4 server and client | |
Display IPv6/v4 WAN address | |
System requirement | Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10 (does not support Windows RT); Mac OS X 10.7, 10.8, 10.9, 10.10 and 10.11 with latest upgrades; Your computer’s hardware system should meet or exceed the recommended system requirements for the installed version of OS |
Dimensions (W × D × H) | 96.8 ×58.0 ×12.8 mm |
Weight | 75 g (including the battery) |
Temperature | Operating: 0ºC ~ 35ºC |
Storage: -20ºC ~ 60ºC | |
Humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
– Bảo hành: 12 tháng, pin 6 tháng.