Mô tả
Bộ phát Wifi UBIQUITI UniFi Swiss Army Knife (UK-Ultra)
– Hỗ trợ WiFi 5 (802.11ac): Đảm bảo kết nối không dây ổn định và tốc độ cao.
– 4 spatial streams: Tăng cường khả năng truyền dữ liệu và giảm thiểu tình trạng gián đoạn.
– Phạm vi phủ sóng: Khoảng 115m², phù hợp cho không gian vừa và nhỏ.
– Với ăng-ten ngoài: Có thể mở rộng phạm vi phủ sóng đáng kể, thích hợp cho các khu vực lớn hơn hoặc có nhiều vật cản.
– Trang bị 1 cổng Gigabit Ethernet (GbE): Cung cấp kết nối có dây ổn định và tốc độ cao.
– Hỗ trợ 2 kết nối RP-SMA: Cho phép gắn thêm ăng-ten ngoài tùy chọn.
– Hỗ trợ hơn 200 thiết bị kết nối đồng thời: Đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều thiết bị trong cùng một lúc.
– Thiết kế gọn nhẹ, bền bỉ: Dễ dàng lắp đặt và sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.
– Tiêu chuẩn IPX6 kháng nước, bụi bẩn, phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
– Cấu hình dễ dàng và quản lý linh hoạt thông qua ứng dụng UniFi Controller.
– Sản phẩm không bao gồm ăngten và nguồn PoE.
Thông số kỹ thuật
Mechanical | |
Dimensions | 137 x 84 x 34 mm |
Weight | 173 g |
Enclosure material | UV-stabilized polycarbonate |
Mount material | Polycarbonate, SGCC steel, plastic |
Pole mount diameter | 1~2 inch on pipe outer diameter |
Wind survivability | 33.2 N at 200 km/h (7.5 lbf at 125 mph) |
Weatherproofing | IPX6 |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE |
Power supply | UniFi PoE Switch |
Supported voltage range | 44 – 57V DC |
Max. power consumption | 8W |
Max. TX power | 2.4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 20 dBm 6 GHz: – |
MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 5 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 6 GHz: – |
Max. data rate | 2.4 GHz: 300 Mbps (BW40) 5 GHz: 866.7 Mbps (BW80) 6 GHz: – |
Antenna gain | 2.4 GHz: 4.7 dBi 5 GHz: 6.1 dBi 6 GHz: – |
Antenna | (1) Internal antenna (2) RP-SMA connectors for optional external antennas |
LEDs | (1) Power: white/blue (4) Mesh signal: blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall, ceiling, pole (Included) |
Ambient operating temperature | -40 to 60° C (-40 to 140° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 200+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Web: Version 8.0.7 and later iOS™: Version 10.11.1 and later Android™: Version 10.10.1 and later |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.