C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco

48.020.000 

  • Nhà sản xuất: Cisco
  • Mã sản phẩm/Part No. TM9111 / C1000FE-24P-4G-L
  • Tình trạng: Còn hàng

Mô tả

    C1000FE-24P-4G-L hiện nay vẫn là mẫu chuyển mạch Layer 2 được tìm kiếm sử dụng cho nhu cầu sử dụng khối văn phòng và doanh nghiệp nhỏ. Có các thiết kế linh hoạt, cấu hình mạnh mẽ đáp ứng hiệu suất tối đa cho hệ thông mạng.
    Nó cung cấp cấu hình 24 cổng 10/100 Ethernet Port có khả năng cấp nguồn PoE+ tổng mức công suất 195W, 2 cổng SFP/ RJ45 chạy Combo và 2 cổng Uplink quang SFP tốc độ 1G. Cung cấp các kết nối nhanh chóng tới các thiết bị khác, đặc biệt lý tưởng triển khai cho Internet vạn vật IoT, wifi, camera ..vv.

Thông số kỹ thuật

Datasheet C1000FE-24P-4G-L  

Description

Performance

Hardware
Interface  24x 10/100 Ethernet PoE+ ports and 195W PoE budget, 2x 1GSFP and RJ-45 combo uplinks and 2x 1G SFP uplinks
Console ports
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB mini-B
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Indicator LEDs
  • Per-port status: link integrity, disabled, activity
  • System status: system
Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 13.78 x 1.73

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

6.4 Gbps

Switching bandwidth

12.8 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

9.52 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 static routes

16

IPv6 static routes

16

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Dying Gasp Yes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.13A to 0.22A
Power rating (maximum consumption) 0.04 kVA
Safety and compliance
Safety UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1
EMC: Emissions 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo