Mô tả
Camera 4 in 1 hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-AF2003L-DL-A-VN
– Hỗ trợ 4 chế độ: CVI/TVI/AHD/Analog.
– Độ phân giải: 2.0MP CMOS 25/30fps@(1920×1080).
– Ống kính cố định: 3.6mm (83°).
– Tầm xa đèn led: 40m.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40m.
– Hỗ trợ ánh sáng kép thông minh.
– Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB…
– Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh hình ảnh phù hợp với nhiều môi trường ánh sáng.
– Tích hợp mic.
– Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
– Chất liệu: Vỏ nhựa + kim loại.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Sử dụng với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD để đạt hiệu quả sử dụng ánh sáng kép tối ưu.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 2 MP CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25 s–1/100000 s NTSC: 1/30 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >65 dB |
Illumination Distance | IR: 40 m (131.23 ft) Warm light: 40 m (131.23 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto |
Illuminator Number | 2 (Warm light);2 (IR light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Auto Focus | No |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm;3.6 mm |
Max. Aperture | F2.0 |
Field of View | 2.8 mm: H: 102°; V: 60°; D: 129° 3.6 mm: H: 83°; V: 48°; D: 105° |
Iris Control | Fixed |
Video | |
Video Frame Rate | CVI PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps AHD PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps TVI PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps CVBS PAL: 960H NTSC: 960H |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | BLC; HLC; DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; Area white balance |
Gain Control | Auto |
Noise Reduction | 3D NR |
Illumination Mode | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) |
Port | |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Audio Input | 1 channel |
Power | |
Power Supply | 12 VDC ± 30% |
Power Consumption | Max 4.1W (12 VDC, IR on) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | <95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal front cover + plastic rear barrel + metal bracket |
Product Dimensions | 198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm |
Net Weight | 0.29 kg |
Installation | Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
– Sản xuất tại Việt Nam.
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.