Mô tả
Camera AHD 2.0 Megapixel Hanwha Vision HCB-6001
– Công nghệ AHD (Analog High Definition): Cho hình ảnh độ nét cao, có khả năng truyền dữ liệu với khoảng cách lên đến 500 mét mà không có yêu cầu đặc biệt về hệ thống cáp truyền.
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.09Lux (F1.2, 1/30sec) (Color), 0.009Lux (F1.2, 1/30sec) (BW).
– Ngõ ra Video: BNC (AHD / TVI / CVI / CVBS Selectable).
– Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Chức năng phát hiện chuyển động.
– Chức năng giảm nhiễu số SSNRIV.
– Dễ dàng cài đặt (Plug & play).
– Cổng kết nối: RS-485.
– Nguồn điện: 24VAC, 12VDC.
– Công suất tiêu thụ: 6W.
– Kích thước: 130.9 x 73.1 x 67.2mm.
– Trọng lượng: 287g.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | HCB-6001 |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Effective Pixels | 1945(H) x 1097(V) |
Min. Illumination | Color: 0.09Lux(F1.2, 1/30sec) |
BW: 0.009Lux(F1.2, 1/30sec) | |
Video Out | BNC (AHD / TVI / CVI / CVBS Selectable) |
Lens | |
Focus Control | Simple focus, Manual |
Lens Type | DC auto iris |
Mount Type | C mount, CS mount |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 15 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNRⅣ |
Defog | Support |
Motion Detection | 4ea |
Privacy Masking | 4ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High / Very High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | 1 ~ 1/12,000sec |
Video Rotation | H-Rev / V-Rev |
Analytics | Motion detection |
Serial Interface | RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell) |
Alarm I/O | MD output 1ea, External D/N 1ea |
Alarm Triggers | Analytics |
Alarm Events | Alarm output |
Coaxial Protocol | ACP (AHD Coax Protocol), TCP(TVI Coax Protocol), CCP(CVI Coax Protocol) |
CVBS: Pelco-C(Coaxitron) | |
Video Transmission Distance | 500m (5C2V Coaxial Cable) |
300m (5C2V Coaxial Cable) | |
Network | |
Resolution | 1920×1080 |
Max. Framerate | 30fps / 25fps(60Hz / 50Hz) |
Environmental | |
Operating Temperature / | -10°C ~ +55°C(+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Humidity | |
Electrical | |
Input Voltage | 24VAC, 12VDC |
Power Consumption | Max 6W |
Mechanical | |
Color / Material | Black / Aluminum, Ivory / Plastic |
Dimensions | 130.9 x 73.1 x 67.2mm |
Weight | 287g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.