Mô tả
Camera Dome AHD hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision SCV-6085R
– Camera quan sát công nghệ AHD (Analog High Definition): Cho hình ảnh độ nét cao, có khả năng truyền dữ liệu trên cáp đồng trục với khoảng cách lên đến 500 mét mà không có yêu cầu đặc biệt về hệ thống cáp truyền.
– Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080).
– Ống kính: 3.2~10mm (3.1x) varifocal lens.
– Độ nhạy sáng: 0.11Lux (Color), 0Lux (B/W: IR LED on).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Chức năng quan sát ngày/đêm Day & Night (ICR).
– Chức năng phát hiện chuyển động (Motion detection).
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | SCV-6085R |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2M CMOS |
Resolution | 1920×1080 |
Max. Framerate | 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
Min. Illumination | Color: 0.11Lux (F1.6, 1/30sec) BW: 0Lux(IR LED on) |
Video Output | BNC (AHD 2MP, CVBS) |
Video Transmission Distance | 500m (5C2V Coaxial Cable) |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio | 3.2~10mm (3.1x) manual varifocal |
Max. Aperture Ratio | F1.6 |
Angular Field of View | H: 110.2°(Wide) ~ 32°(Tele) V: 55.4°(Wide) ~ 18°(Tele) D: 128.4°(Wide) ~ 36.6°(Tele) |
Min. Object Distance | 0.5m |
Focus Control | Manual |
Lens Type | DC auto iris |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 0° ~ 350° / 0° ~ 67° / 0° ~ 355° |
Operational | |
Camera Title | Displayed up to 15 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, HLC, DWDR |
Digital Noise Reduction | SSNRⅣ |
Defog | Support |
Motion Detection | 4ea |
Privacy Masking | 8ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High / Very High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | 1 ~ 1/12,000sec |
Video Rotation | H-REV / V-REV / HV-REV |
Analytics | Motion detection |
Alarm I/O | Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics |
Alarm Events | Alarm output |
IR Viewable Length | 30m(98.42ft) |
Coaxial Protocol | ACP(AHD Coax Protocol) CVBS: Pelco-C(Coaxitron) |
General | |
Input Voltage | 24V AC24V~ 50/60Hz, 12V DC |
Power Consumption | AC 24V / 0.45A DC 12V / 0.46A |
Certification | IP66, IK10 |
Color / Material | Ivory / Aluminum |
Operating Temperature | -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
Dimension (WxHxD) | Ø137 x 106.1mm |
Weight | 715g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.