Mô tả
Camera Dome HDCVI hồng ngoại 5.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HDW1500TP-IL-A
– Hỗ trợ 4 chế độ: CVI/TVI/AHD/Analog.
– Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS.
– Độ phân giải: 5.0MP.
– Ống kính cố định: 2.8mm (106°).
– Tầm quan sát đèn led: 40m.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40m.
– Ánh sáng kép thông minh.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB…
– Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh trong môi trường ngược sáng để cung cấp hình ảnh đẹp nhất.
– Tích hợp Mic.
– Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
– Chất liệu: Vỏ kim loại.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 5 MP CMOS |
Max. Resolution | 2880 (H) × 1620 (V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/25 s–1/100000 s |
Min. Illumination | 0.05 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >65 dB |
Illumination Distance | IR: 40 m (131.23 ft) Warm Light: 40 m (131.23 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 2 (Warm light);2 (IR light) |
Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 106°; V: 56°; D: 125° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 1.3m |
Video | |
Video Frame Rate | CVI: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080p@25 fps; AHD: 4M@25 fps; TVI: 4M@25 fps; CVBS: 960H; |
Resolution | 5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC | BLC; HLC; DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; Area white balance |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D NR |
Illumination Mode | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) |
Certification | |
Certifications | CE-LVD: EN 62368-1; CE-EMC: EN 55032; EN 55035; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL: UL62368-1 + CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14 |
Port | |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Audio Input | One channel built-in mic |
Power | |
Power Supply | 12 VDC ± 30% |
Power Consumption | Max 4.5 W (12 VDC, WLED on) |
Environment | |
Operating Temperature | -40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing |
Storage Temperature | -40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Storage Humidity | <95% (RH), non-condensing |
Protection | IP67 |
Structure | |
Casing Material | Metal |
Product Dimensions | φ106.0 mm × 93.6 mm |
Net Weight | 0.47kg |
Installation | Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.