Mô tả
Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW1200TLMP-IL-A
– Hỗ trợ CVI/CVBS/AHD/TVI switchable.
– Cảm biến hình ảnh: CMOS.
– Độ phân giải: 2.0MP.
– Ống kính cố định 2.8mm (102°).
– Tầm quan sát đèn led: 40m.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40m.
– Ánh sáng kép thông minh.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, BLC, HLC, DWDR…
– Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh trong môi trường ngược sáng để cung cấp hình ảnh đẹp nhất.
– Tích hợp mic.
– Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chất liệu: vỏ nhựa + kim loại.
* Sử dụng với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD để đạt hiệu quả sử dụng ánh sáng kép tối ưu.
Thông số, tính năng kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 2 MP CMOS | 
| Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | 
| Scanning System | Progressive | 
| Electronic Shutter Speed | 1/25 s-1/100000 s | 
| Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) | 
| S/N Ratio | >65 dB | 
| Illumination Distance | IR: 40m Warm light: 40m | 
| Illuminator On/Off Control | Auto | 
| Illuminator Number | 2 (Warm light);2 (IR light) | 
| Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal | 
| Lens Mount | M12 | 
| Focal Length | 2.8 mm | 
| Max. Aperture | F2.0 | 
| Field of View | H: 102°; V: 60°; D: 129° | 
| Iris Control | Fixed | 
| Close Focus Distance | 0.5 m | 
| Video | |
| Video Frame Rate | CVI: 1080p@25 fps; AHD: 1080p@25 fps; TVI: 1080p@25 fps; CVBS: 960H | 
| Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) | 
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W | 
| BLC | BLC; HLC; DWDR | 
| WDR | DWDR | 
| White Balance | Auto;Area white balance | 
| Gain Control | Auto | 
| Noise Reduction | 3D NR | 
| Illumination Mode | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode | 
| Mirror | Yes | 
| Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) | 
| Port | |
| Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port | 
| Audio Input | 1 channel | 
| Power | |
| Power Supply | 12 VDC ± 30% | 
| Power Consumption | Max 4.1W (12 VDC, IR on) | 
| Environment | |
| Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) | 
| Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing | 
| Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) | 
| Storage Humidity | <95% (RH), non-condensing | 
| Protection | IP67 | 
| Structure | |
| Casing Material | Metal front cover + plastic rear barrel + metal bracket | 
| Product Dimensions | 198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm | 
| Net Weight | 0.29 kg | 
| Installation | Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount | 
– Bảo hành: 24 tháng.






 
                                 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.