Mô tả
Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-HAC-HFW1239TLMP-IL-A
– Camera HDCVI Full Color ánh sáng kép thông minh 2.0MP.
– Hỗ trợ 4 chế độ: CVI/TVI/AHD/Analog.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Cảm biến hình ảnh: CMOS.
– Ống kính cố định góc rộng 2.8mm (107°).
– Hỗ trợ ánh sáng kép thông minh.
– Tầm quan sát đèn led: 40 mét.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
– Tích hợp Mic.
– Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng thực 130dB, chống nhiễu 3DNR, BLC, HLC, WDR.
– Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh trong môi trường ngược sáng để cung cấp hình ảnh đẹp nhất.
– Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
– Chất liệu: Vỏ nhựa + kim loại.
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số, tính năng kỹ thuật
| Camera | |
| Pixel | 2 MP | 
| Image Sensor | 2 MP CMOS | 
| Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | 
| Scanning System | Progressive | 
| Electronic Shutter Speed | 1/25 s–1/100,000 s | 
| Min. Illumination | 0.001 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0001 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) | 
| S/N Ratio | >65 dB | 
| Illumination Distance | IR: 40 m (131.23 ft) Warm light: 40 m (131.23 ft) | 
| Illuminator On/Off Control | Auto/Manual | 
| Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (Warm light) | 
| Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° | 
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal | 
| Lens Mount | M12 | 
| Focal Length | 2.8 mm | 
| Max. Aperture | F1.6 | 
| Field of View | 2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127° | 
| Iris Control | Fixed | 
| Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.7 m (2.29 ft) | 
| Video | |
| Video Frame Rate | CVI: 1080p@25 fps; AHD: 1080p@25 fps; TVI: 1080p@25 fps; CVBS: 960 × 576H; | 
| Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) | 
| Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | 
| BLC | BLC; HLC; WDR | 
| WDR | 130 dB | 
| White Balance | Auto; Area white balance | 
| Gain Control | Auto/Manual | 
| Noise Reduction | 3D NR | 
| Smart Illumination | Yes | 
| Mirror | Off/On | 
| Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) | 
| Illuminator | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode | 
| Certification | |
| Certifications | CE (EN55032:2015, EN61000-3-2: 2014, EN61000-3-3: 2013, EN55024:2010+A1: 2015, EN55035: 2017, EN50130-4: 2011+A1: 2014, EN62368-1: 2014+A11: 2017) FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) UL (UL62368-1+CAN/CSA C22.2 No.62368-1-14) | 
| Port | |
| Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port | 
| Audio Input | One channel built-in MIC | 
| Power | |
| Power Supply | 12 VDC ± 30% | 
| Power Consumption | Max 4.0 W (12 VDC, LED on) | 
| Environment | |
| Operating Temperature | –40°C to +60°C (–40 °F to +140 °F) | 
| Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing | 
| Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) | 
| Protection | IP67 | 
| Structure | |
| Casing Material | Metal front cover + plastic rear barrel + metal bracket | 
| Product Dimensions | 198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm | 
| Weight | 0.30kg | 
– Bảo hành: 24 tháng.






 
                                 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.