Mô tả
Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2239SP-SA-LED-S2
– DAHUA DH-IPC-HFW2239SP-SA-LED-S2 là camera IP dòng LITE 2.0MP Full-Color.
– Với thiết kế vỏ chống thấm nước, DH-IPC-HFW2239SP-SA-LED-S2 là dòng camera quan sát thích hợp lắp đặt ngoài trời, phù hợp cho việc giám sát các khu vực hành lang, sân vườn, bãi gửi xe, cổng ngoài,…
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
– Ống kính cố định: 3.6mm.
– Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
– Khoảng cách đèn trợ sáng: 30 mét.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.0017Lux@F1.0.
– Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
– Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập, phát hiện điện áp.
– Tích hợp Mic.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
– Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC12V hoặc PoE (802.3af).
– Công suất: <6W.
– Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
– Chất liệu: Kim loại.
Thông số kỹ thuật
Camera
|
|
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Minimum Illumination | 0.0017 Lux@F1.0 |
S/N Ratio | > 56 dB |
Illumination Distance | 30 m (98.4 ft) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 1 (Warm light) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8 mm, 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.0 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 55° × Diagonal 127° 3.6 mm: Horizontal 91° × Vertical 47° × Diagonal 109° |
Iris Type | Fixed |
Smart event | |
IVS | Tripwire; intrusion |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+/ Smart H.264+ |
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25 fps) 704 × 480 (1 fps-30 fps) |
Stream Capability | 2 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Day/Night | Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) |
Smart Illumination | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Audio | |
Built-in MIC | Yes |
Audio Compression | G.711A; G.711Mu; G.726 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
Network | |
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 72 M.) |
Storage | Dahua Cloud; FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
Power
|
|
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | < 6.0W |
Environment | |
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | metal |
Dimensions | 166.2 mm × Φ70 mm (6.5′ × Φ2.8′) |
Net Weight | 0.473 kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.