Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-6005

11.099.200 

Mô tả

Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-6005

– Cảm biến hình ảnh: 1/2 inch CMOS.

– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

– Độ nhạy sáng: 0.006 Lux@F1.2 (Color), 0.0006 Lux@F1.2 (B/W).

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 512GB.

– Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).

– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.

– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).

– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).

– Chức năng P-Iris.

– Chức năng chống sương mù Defog.

– Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.

– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

– Chức năng ổn định hình ảnh số tích hợp với cảm ứng Gyro.

– Chức năng theo dõi chuyển động Auto Tracking.

– Chức năng thông minh: Tự động theo dõi, nhận diện khuôn mặt, phát hiện đối tượng lảng vảng, bản đồ nhiệt, đếm người, quản lý xếp hàng, phát hiện can thiệp, giả mạo. 

– Có thể phân loại âm thanh (tiếng súng, tiếng kính vỡ. tiếng thét, tiếng nổ).

– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.

– Đa ngôn ngữ.

– Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).

– Nguồn điện: 24VAC ±10%, 12VDC ±10%,

– Công suất tiêu thụ: Max. 9W (24VAC), Max. 8W (12VDC).

– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

– Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8mm.

– Trọng lượng: 420g.

Thông số, tính năng kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2 inch CMOS
Effective Pixels 1,945(H) x 1,097(V) approx 2.13M pixels
Scanning System Progressive Scan
Min. Illumination Color : 0.006 Lux (1/30sec, F1.2), B/W : 0.0006 Lux (1/30sec, F1.2)
S / N Ratio 50dB
Video Output CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
USB: Micro USB type B, 1280 x 720 for installation
Focus Control Simple focus / Manual, Remote control via network, Button control (Manual, Simple focus) 
Lens Type Manual/ DC auto iris, P-Iris
Mount Type C / CS
Operation
Camera Title Off / On (Displayed up to 85 characters)
– W/W: English / Numeric / Special characters
– China: English / Numeric / Special / Chinese characters
– Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
Backlight Compensation Off / BLC / HLC/ WDR
Wide Dynamic Range 150dB
Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Off / On)
Digital Noise Reduction SSNRV (2D+3D noise filter) (Off / On)
Digital Image Stabilization Off / On (Built-in Gyro sensor)
Motion Detection Off / On  (8ea, 8point polygonal zones), Handover
Privacy Masking Off / On  (32ea, Polygonal) – Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic
Gain Control Off / Low / Middle / High/ Manual
Defog Off / Auto / Manual
White Balance ATW / AWC / Manual/Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium
Contrast Enhancement SSDR (Off / On)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Flip / Mirror Off / On, Hallway view : 90º/270º
Intelligent Video Analytics Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection – Support metadata
Alarm I/O Input 1ea / Output 1ea
Remote Control Interface RS-485
LDC (Lens Distortion Correction) Off / On (5 levels with min / max)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Digital PTZ 24x, Digital PTZ (Preset, Group)
RS-485 Protocol Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch
Alarm Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Pixel Counter Support
Network
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression Format H.265 / H.264 (MPEG-4 part 10/AVC): Main / Baseline / High, MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240
Max. Frame rate H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 30fps
Smart Codec Manual mode (Area-based: 5ea)
Video Quality Adjustment H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
Streaming Capability Multiple streaming (Up to 10 profiles)
Audio In Selectable (Mic in / Line in) (Built-in mic)
Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm 
Audio Out Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1Vrms
Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 Selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC : 48Kbps at 8 / 16 / 32 / 48KHz
Audio Communication Bi-directional audio (2-way)
IP IPv4, IPv6
Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 users at unicast mode
Edge Storage SD/SDHC/SDXC 2slot (up to 512 GB). Motion Imagesrecorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded.
NAS(Network Attached Storage), Local PC for Instant recording
Application Programming Interface ONVIF profile S, HTTP API (SUNAPI) 2.0, SVNP 1.2
Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11).
Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 25).
Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7). Mac OS X only
Central Management Software SmartViewer
ELECTRICAL
Input Voltage / Current 24VAC ±10%, 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3)
Power Consumption Max. 9W (24VAC), Max. 8W (12VDC), Max. 8.5W (PoE)
Color / Material Black, Ivory / Plastic
Dimensions 73.1 x 66.6 x 147.8mm
Weight 420g

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP 2.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-6005”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *