Mô tả
Camera IP 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34UV (W/E/Y/M/S/4mm)
– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 4MP, 2688×1520@25fps.
– Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.0001Lux@(F1.0, AGC ON), B/W: 0Lux with IR.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG.
– Ống kính cố định: 4mm.
– Tích hợp 4 đèn Led trắng, cho khoảng cách quan sát lên đến 15 mét.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.
– Camera hỗ trợ các tính năng: Giám sát thông minh, cảnh báo phát hiện chuyển động, cảnh báo che khuất/xung đột địa chỉ IP, phân tích video (phân loại người/xe (Human/Vehicle Classification), phát hiện vượt hàng rào (Tripwire); phát hiện xâm nhập chu vi (Perimeter)).
– Hỗ trợ khe cắm thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 512GB.
– Tích hợp micro.
– Tích hợp cổng mạng RJ-45, có nút reset cứng.
– Chức năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE: IEEE 802.3af,Max. 9W).
– Nguồn cấp: DC12V±25%,Max. 8W.
– Nhiệt độ hoạt động: -40℃~65℃.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch CMOS |
Min. Illumination | Color:0.0001Lux@(F1.0,AGC ON),B/W:0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | No IR-cut |
WDR | 120dB |
S/N | >46dB |
Angle Adjustment | 0~360°(P); 0~90°(T); 0~360°(R) |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 4mm |
Lens Mount | M16 |
Aperture Range | F1.0 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 94.5°(H); 50.2°(V); 110.2°(D) |
DORI Distance | Detect: 80m Observe: 31.7m Recognize: 16m Identify: 8m |
Illuminator | |
White LEDs | 4 |
Whitelight Distance | 15m |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H/Motion JPEG |
Video Bit Rate | 32k~16Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D/AAC_LC |
Audio Sampling Rate | 8kHz/32kHz/48kHz |
Image | |
Max. Resolution | 4MP,2688×1520@25fps |
Main Stream | PAL: 25fps (2688×1520, 2560×1440, 2304×1296), 50fps (1920×1080, 1280×720) NTSC: 30fps (2688×1520, 2560×1440, 2304×1296), 60fps (1920×1080, 1280×720) |
Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
Third Stream | PAL: 25fps (1280×720, 704×576, 704×288, 352×288) NTSC: 30fps (1280×720, 704×480, 704×240, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
ROI | 8 rectangular static areas |
Corridor Mode | Yes |
OSD | Overlay of additional characters in 5 regions, 2 lines, with a maximum of 127 characters or 42 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48/64*64/96*96 |
Picture Overlay | 1*200×200 size BMP 24 color bit image overlay |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
Exceptions Alarm | Voltage Alarm; Disk Full; Disk R/W Error; IP Address Conflict; MAC Address Conflict; FTP Server Exception |
Linkage Method | Send Email; Trigger Recording; Trigger Capture; Notify Surveillance Center; Alarm Output |
Video Analytics | Human/Vehicle Classification; Tripwire; Perimeter |
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene | 7 |
Network | |
ANR | Yes |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; IGMP; SNMP v1v2v3; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; SMTP; TLS v1.2; SSL; 802.1X; QoS; IPv4; IPv6; PPPoE; SSH; Unicast; Multicast; RTCP; ARP; RTP; SRTP; FTP; SFTP |
System Compatibility | ONVIF(Profile S/T/G/M) ; SDK; CGI; Milestone; RTSP; RTMP |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7 VMS |
Moblie Client | EasyLive Plus |
Web | IE10+; Firefox52+; Edge89+; Safari11+; Chrome57+ |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
Reset Button | Yes |
On-board Storage | Support microSD/microSDHC/microSDXC card,up to 512GB |
RTC | Yes |
General | |
Web Client Language | 19 languages Simple Chinese/ Traditional Chinese/ English/ Spanish/ Korean/ Italian/ Turkish/ Russian/ Thai/ French/ Polish/ Dutch/ Hebrew/ Arabic/ Vietnamese/ German/ Ukrainian/ Portuguese/ Albanian |
Operating Temperature | -40℃~65℃(-40℉~149℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -40℃~65℃(-40℉~149℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH(non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%,Max. 8W; PoE:IEEE 802.3af,Max. 9W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP67 |
Boundary Dimensions | 239(L) x 90(W) x 90(H) mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.