Mô tả
Camera IP dùng dưới nước 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XC6244G0-L
DS-2XC6244G0-L là dòng camera giám sát được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là những khu vực có độ ăn mòn cao như khu công nghiệp hóa chất, nhà máy ven biển, nhà máy xử lý nước thải, v.v. Với lớp vỏ bằng thép không gỉ 316L cao cấp, sản phẩm không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chống lại sự ăn mòn hóa học và oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Tính năng nổi bật
Vỏ thép không gỉ 316L
– Khác với các camera thông thường, camera DS-2XC6244G0-L sử dụng chất liệu 316L inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ linh kiện bên trong ngay cả trong môi trường có độ ẩm và hóa chất cao.
Chuẩn chống nước IP68
– Camera có khả năng hoạt động ổn định khi ngập nước ở độ sâu lên đến 15 mét, lý tưởng cho các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc cần lắp đặt dưới nước.
Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264
– Tích hợp các công nghệ nén hình ảnh tiên tiến, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng video sắc nét.
Công nghệ DarkFighter
– Cho phép ghi hình màu chất lượng cao trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, tăng khả năng quan sát và nhận diện đối tượng trong mọi tình huống.
Công nghệ WDR thực (True WDR)
– Cân bằng ánh sáng hiệu quả trong các môi trường có độ tương phản sáng tối cao như khi có ánh sáng chiếu thẳng từ phía sau, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | |
Lens Type | Varifocal lens, 3 to 9 mm |
Focal Length & FOV | 3 to 9 mm, horizontal FOV 87° to 45.8°, vertical FOV 46° to 25.6°, diagonal FOV 104° to 52.4° |
Aperture | F1.0 |
DORI | |
DORI | Wide: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11.0 m, I: 5.5 m Tele: D: 124.1 m, O: 49.3 m, R: 24.8 m, I: 12.4 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | White Light |
Supplement Light Range | Up to 10m |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 5 fixed regions for each stream |
Target Cropping | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI, ISUP 5.0 |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR, defog |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection, unattended baggage detection, object removal detection |
General | |
Power | 36 VDC ± 20%, 0.6 A, max. 17 W, two-core terminal block PoE (802.3.at, Class 3, 42.5 V to 57 V), 0.45 A to 0.3 A, 17 W |
Material | SUS 316L Metal |
Dimension | 210 mm × 210 mm × 205 mm |
Weight | Approx. 8.300 kg |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 100% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter, mirror |
Cable Length | 15 m (49.2 ft.) (included) |
Approval | |
EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013) RCM: AS/NZS 60950.1:2003 + Am1, Am2 and Am3, AS/NZS CISPR 32:2015 IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7:2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14 (2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
Safety | UL: UL 62368-1: 2014, CAN/CSA C22.2 No. 62368:2014 CB: IEC 62368-1:2014 BIS: IS 13252 ( Part 1) 2010+A1:2013+A2:2015 LOA: SANS IEC60950-1 |
Protection | IP68 (IEC 60529-2013) |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.