Mô tả
Camera IP dùng dưới nước 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XC6245G0-L
DS-2XC6245G0-L là dòng camera mạng IP chuyên dụng dưới nước với độ phân giải 4 megapixel, được thiết kế đặc biệt cho các môi trường khắc nghiệt như hồ chứa, nhà máy xử lý nước, công trình ngầm, biển hoặc môi trường công nghiệp có tính ăn mòn cao. Sản phẩm mang lại hình ảnh sắc nét, hoạt động ổn định và độ bền vượt trội trong thời gian dài.
Thiết kế siêu bền – Thách thức mọi môi trường
– Vỏ thép không gỉ 316L: Chống ăn mòn cực cao, phù hợp với môi trường nước mặn, axit nhẹ hoặc các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
– Chuẩn bảo vệ IP68: Camera có thể hoạt động hoàn toàn bình thường khi ngâm dưới nước ở độ sâu lên đến 50 mét.
Hiệu suất hình ảnh vượt trội
– Cảm biến 4MP: Cho hình ảnh rõ nét, chi tiết cao, phục vụ tốt cho nhu cầu quan sát và phân tích.
– Công nghệ DarkFighter: Ghi hình màu rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu – lý tưởng cho các khu vực thiếu sáng dưới nước.
– Công nghệ True WDR (Dải tương phản rộng thực sự): Giúp camera xử lý hình ảnh tốt trong điều kiện có nguồn sáng mạnh phía sau (chống ngược sáng), duy trì hình ảnh rõ ràng và cân bằng.
Tiết kiệm băng thông và lưu trữ
– Hỗ trợ các chuẩn mã hóa hiện đại như: H.265+, H.265, H.264+, H.264
– Giảm đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông truyền tải, giúp tiết kiệm chi phí hệ thống giám sát tổng thể.
Ứng dụng tiêu biểu
– Quan sát trong bể chứa nước, đường ống, hầm thủy điện, hồ thủy sản, khu vực ven biển.
– Giám sát tại nhà máy hóa chất, xưởng sản xuất có hơi ẩm cao hoặc môi trường dễ ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | |
Lens Type | Varifocal lens, 3 to 9 mm |
Focal Length & FOV | 3 to 9 mm, horizontal FOV 87° to 45.8°, vertical FOV 46° to 25.6°, diagonal FOV 104° to 52.4° |
Aperture | F1.0 |
DORI | |
DORI | Wide: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11.0 m, I: 5.5 m Tele: D: 124.1 m, O: 49.3 m, R: 24.8 m, I: 12.4 m |
Illuminator | |
Supplement Light Type | White Light |
Supplement Light Range | Up to 10m |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 5 fixed regions for each stream |
Target Cropping | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface, ISAPI, ISUP 5.0 |
User/Host | Up to 32 users 3 levels: Administrator, Operator and User |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR, defog |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB *You are recommended to purchase memory card together with the product if needed. After ordering, the memory card will be installed to product during manufacturing. |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Smart Event | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Scene change detection, unattended baggage detection, object removal detection |
General | |
Power | 36 VDC ± 20%, 0.6 A, max. 17 W, two-core terminal block PoE (802.3.at, Class 3, 42.5 V to 57 V), 0.45 A to 0.3 A, 17 W |
Material | SUS 316L Metal |
Dimension | 210 mm × 210 mm × 205 mm |
Weight | Approx. 12 kg |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 100% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter, mirror |
Cable Length | 50 m (164 ft.) (included) |
Approval | |
EMC | FCC: FCC-SDoC (ANSI C63.4, FCC Part15 sub B) CE: CE-EMC (EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55032:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013) RCM: AS/NZS 60950.1:2003 + Am1, Am2 and Am3, AS/NZS CISPR 32:2015 IC: IC-VoC (ICES-003 Issue 7:2020) KC: KN 301489-1, KN 301489-17, RRA NOTICE 2017-14(2017.12.05), RRA NOTICE 2017-19 (2017.12.28) |
Safety | UL: UL 62368-1: 2014, CAN/CSA C22.2 No. 62368:2014 CB: IEC 62368-1:2014 BIS: IS 13252 (Part 1) 2010+A1:2013+A2:2015 LOA: SANS IEC60950-1 |
Protection | IP68 (IEC 60529-2013) |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.