Mô tả
Camera IP Speed Dome TandemVu hồng ngoại 4.0MP HIKVISION DS-2SE2C400MWG-E/14(2.8/8mm)
Hikvision DS-2SE2C400MWG-E/14 là dòng camera IP thông minh tích hợp công nghệ TandemVu tiên tiến, giúp quan sát đồng thời khu vực rộng lớn và chi tiết cận cảnh chỉ trong một thiết bị duy nhất. Với độ phân giải 4MP cùng khả năng xoay – nghiêng linh hoạt (PT), thiết bị là giải pháp lý tưởng cho các khu vực cần giám sát hiệu quả cả về tổng thể lẫn chi tiết, như bãi xe, kho hàng, khu công nghiệp, trung tâm thương mại…
Tính năng nổi bật
Tầm nhìn kép – TandemVu
– Công nghệ TandemVu kết hợp hai ống kính trong một thân máy – một cho hình ảnh toàn cảnh và một cho chi tiết, giúp giám sát đồng thời cả khu vực rộng và các điểm quan trọng, không bỏ sót bất kỳ hoạt động nào.
Phát hiện thông minh người và phương tiện
– Camera được tích hợp AI, hỗ trợ phân loại chính xác mục tiêu là người hoặc phương tiện, giảm thiểu báo động giả do chuyển động không quan trọng (như cây rung, động vật…).
Đèn chiếu Smart Hybrid Light tiên tiến
– Hệ thống chiếu sáng lai thông minh giúp camera tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng tùy theo điều kiện môi trường và hành vi mục tiêu. Tầm chiếu sáng xa và rõ nét cả ban đêm.
Quản lý từ xa qua Hik-Connect
– Dễ dàng xem trực tiếp, xem lại hoặc nhận thông báo qua ứng dụng Hik-Connect trên smartphone, hỗ trợ kết nối đám mây an toàn và tiện lợi.
Âm thanh hai chiều
– Tích hợp micro và loa cho phép giao tiếp âm thanh hai chiều trực tiếp với khu vực giám sát – phù hợp cho các ứng dụng cảnh báo hoặc tương tác thời gian thực.
Lưu trữ cục bộ tiện lợi
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB, cho phép lưu trữ trực tiếp mà không cần đầu ghi.
– Thiết kế bền bỉ, chuẩn kháng nước bụi IP66
Thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp lắp đặt ngoài trời với độ bền cao.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | [Bullet channel] 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS [PTZ channel] 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | [Bullet channel] Color: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR [PTZ channel] Color: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | 1 s to 1/30,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | ICR |
Max. Resolution | [Bullet channel] 2560 × 1440, [PTZ channel] 2560 × 1440 |
Lens | |
Focal Length | [Panoramic channel] 2.8 mm, [PTZ channel] 8 mm |
FOV | [Panoramic channel] horizontal field of view: 94°, vertical field of view: 49°, diagonal field of view: 114°, [PTZ channel] horizontal field of view: 44°, vertical field of view: 24°, diagonal field of view: 51° |
Aperture | [Bullet channel] F1.6, [PTZ channel] F1.6 |
Illuminator | |
Supplement Light Type | [Bullet channel] Hybrid (IR and White Light), [PTZ channel] Hybrid (IR and White Light) |
Supplement Light Range | [Bullet channel]: up to 30 m, [PTZ channel]: up to 30 m |
Smart Supplement Light | Yes |
PTZ | |
Movement Range (Pan) | [Panoramic channel] 0° to 355°, [PTZ channel] 0° to 345° |
Movement Range (Tilt) | [Bullet channel] 7° to 17° (manually adjust), [PTZ channel] 0° to 80° |
Pan Speed | Pan speed: configurable from 4° to 25°/s, preset speed: 25°/s |
Tilt Speed | Tilt speed: configurable from 4° to 20°/s, preset speed 20°/s |
Presets | 300 |
Power-off Memory | Yes |
Video | |
Scalable Video Coding (SVC) | Yes |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Main Stream | [Bullet channel] 50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) [PTZ channel] 50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | [Bullet channel] 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) [PTZ channel] 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/Smart264/Smart265, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 4 Mbps |
H.264 Type | Baseline profile,Main profile,High profile |
H.265 Type | Main profile |
Audio | |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps(G.722.1)/16 Kbps(G.726)/32 to 160 Kbps(MP2L2)/16 to 64Kbps(AAC-LC)/8 to 160 Kbps(MP3)/8 to 48 Kbps(PCM) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, SMTP, RTSP, FTP, WebSockets, IGMP, WebSocket, Qos, RTCP, HTTPS, PPPoE, SNMP, NTP, RTP, UDP, DNS, HTTP, DHCP, Bonjour, 802.1x, IPv4, IPv6, DDNS, ICMP, UPnP |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK,ISUP |
Security | Authenticated username and password, MAC address binding, HTTPS encryption, 802.1X authenticated access, IP address filter |
Simultaneous Live View | Up to 20 channels |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator, and user |
Client | iVMS-4200,Hik-Connect,Hik Partner Pro |
Web Browser | Chrome 31 to 44, Firefox 30 to 51, Safari 8.0+ |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Day/Night Switch | Day, night, auto, schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Privacy Mask | [Bullet channel] 4 programmable polygon privacy masks, [PTZ channel] 4 programmable polygon privacy masks |
Image Parameters Switch | Yes |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB |
Reset | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), exception |
Linkage | Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, audible warning |
General | |
Material | PC |
General Function | Mirror,password protection,watermark,IP address filter |
Power | 12 VDC ± 25%, 1.5 A, max. 18 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, PoE: IEEE 802.3at, Class 4, max. 21.5 W |
Operating Condition | -30 °C to 50 °C (-22 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimension | 134 mm × 213.5 mm × 291.7 mm |
Weight | 1000 g |
Protection | IP66 Standard, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.