Camera IP 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-8003

12.264.000 

Mô tả

Camera IP 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-8003

– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch progressive CMOS.

– Độ phân giải: 6.0 Megapixel.

– Độ nhạy sáng: Color: 0.03Lux(F1.2, 1/30sec, 30IRE); BW: 0.003Lux(F1.2, 1/30sec, 30IRE).

– Hỗ trợ chức năng quan sát Ngày & đêm (ICR).

– Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).

– WiseNRⅡ (dựa trên công cụ AI), WiseStreamⅢ (dựa trên công cụ AI).

– Sự kiện phân tích dựa trên công cụ AI (NPU): Phát hiện đối tượng (người/khuôn mặt/phương tiện – ô tô, xe tải, xe buýt, xe đạp, xe máy/biển số), IVA (đường/khu vực ảo, vào/ra, lướt qua, hướng, xâm nhập).

– Sự kiện phân tích sẵn có: Phát hiện mất nét, phát hiện chuyển động, giả mạo, phát hiện sương mù, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, phát hiện sốc, xuất hiện/biến mất.

Thông số, tính năng kỹ thuật

Model XNB-8003
Video
Imaging Device 1/1.8 inch progressive CMOS
Resolution 3328×1872, 3072×1728, 2592×1944, 2688×1520, 1920×1080, 1600×1200, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768,
800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
Max. Framerate H.265/H.264: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz)
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz)
Min. Illumination Color: 0.03Lux(F1.2, 1/30sec, 30IRE)
BW: 0.003Lux(F1.2, 1/30sec, 30IRE)
Video Out CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) for installation
USB: Micro USB Type B, 1280×720 for installation
Lens
Focus Control  Simple focus
Lens Type DC auto iris, P-iris, Manual, I-CS
Mount Type C mount, CS mount
Operational
Camera Title Displayed up to 85 characters
Day & Night Auto(ICR)
Backlight Compensation BLC, HLC, WDR, SSDR
Wide Dynamic Range extremeWDR (120dB)
Digital Noise Reduction WiseNRⅡ(Based on AI engine), SSNRⅤ
Digital Image Stabilization Support (built-in gyro sensor)
Defog Support
Motion Detection 8ea, 8point Polygonal zones
Privacy Masking 32ea, Quadrangle zones
– Color : Gray, Green, Red, Blue, Black, White
– Mosaic
Gain Control Support
White Balance ATW/ Narrow ATW/ AWC/ Manual/ Indoor/ Outdoor
LDC Support (Fill/stretch mode)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker (2~1/12,000sec)
Prefer shutter control(Based on AI engine)
Video Rotation Flip, Mirror, Hallway view(90°/270°)
Analytics  – Analytics events based on AI engine: Object detection (Person/Face/Vehicle(car/bus/truck/motorcycle/bicycle)/License
plate), IVA (Virtual line/Area, Enter/Exit, Loitering, direction, Appear/Disappear, intrusion)
 – Analytics events: Defocus detection, Motion detection, Tampering, Fog detection, Audio detection, Sound classification, Shock detection
Business Intelligence Based on AI engine : People counting, Queue management, Heatmap
Serial Interface RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell)
Alarm I/O  2 configurable I/O ports
Alarm Triggers Analytics, Network disconnect, Alarm input, App event, Time schedule
Alarm Events When alarm trigger occurred
 – File upload(image) : e-mail/FTP
 – Notification : e-mail
 – Recording : SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers
 – Alarm output
 – Handover(PTZ preset, Send message by HTTP/HTTPS/TCP)
 – Audio clip playback
Audio In Selectable(mic in/line in/Built-in MIC)
Supply voltage: 2.5VDC(4mA), Input impedance: 2K Ohm
Audio Out  Line out, Max.output level: 1Vrms
Network
Ethernet Metal shielded RJ-45(10/100/1000BASE-T)
Video Compression H.265/H.264: Main/High, MJPEG
Audio Compression  G.711 u-law /G.726 Selectable
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
AAC-LC: 48Kbps at 16KHz
Smart Codec Manual (5ea area), WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ(Based on AI engine
Bitrate Control  H.264/H.265: CBR or VBR
MJPEG: VBR
Streaming Unicast(20 users) / Multicast
Multiple streaming(Up to 10 profiles, 3 virtual channel support)
Protocol  IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP (TCP, UDP Unicast)
Security TPM 2.0 (FIPS 140-2 level 2)
HTTPS(SSL) Login Authentication
Digest Login Authentication
IP Address Filtering
User access log
802.1X Authentication(EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP MSCHAPv2)
Device Certificate (Hanwha Techwin Root CA, pre-installed)
Secure by default certificate
Secure OS/Boot/Storage, Verify firmware forgery
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G/T
SUNAPI(HTTP API)
Wisenet open platform
General
Webpage Language English, Korean, Chinese, French, Italian, Spanish, German, Japanese, Russian, Swedish,, Portuguese, Czech, Polish, Turkish, Dutch, Greek, Hungarian
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC 2slot Max. 1TB (512GB * 2)
Memory 4GB RAM, 512MB Flash
Environmental & Electrical
Operating Temperature / Humidity -10 °C ~ 55°C(-14°F ~ +131°F)
less than 95%RH(non-condensing)
Storage Temperature / Humidity -50°C ~ +60°C(-58°F ~ +140°F) / Less than 90% RH
Input Voltage  PoE(IEEE802.3af, Class3), 12VDC
Power Consumption PoE: Max 12.95W, typical 9.8W
12VDC: Max 19W, typical 9.5W
Mechanical
Color / Material Black / Aluminum
Product Dimensions / Weight 81(W)x67(H)x165(D)mm, 880g

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP 6.0 Megapixel Hanwha Vision XNB-8003”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *