Camera IP 8.0 Megapixel UNV IPC2228SE-DF40K-WL-I0

Mô tả

Camera IP 8.0 Megapixel UNV IPC2228SE-DF40K-WL-I0

– Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch, progressive scan CMOS.

– Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

– Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.

– Hỗ trợ thẻ nhớ SD với dung lượng lên đến 256GB.

– Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.

– Tính năng thông minh: Ngăn chặn xâm nhập thông minh/đếm người/giám sát mật độ đám đông.

– Hỗ trợ công nghệ Colorhunter đảm bảo hình ảnh đủ màu suốt 24 giờ.

– Hỗ trợ 9:16 Corridor Mode.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra báo động.

– Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

– Tích hợp Mic.

– Hỗ trợ cấp nguồn PoE.

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Thông số, tính năng kỹ thuật

Camera
Sensor 1/1.8 inch, 8.0 megapixel, progressive scan, CMOS
Minimum Illumination Colour: 0.0005 lux (F1.0, AGC ON)
Shutter  Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Adjustment angle Pan: 0°~ 360°
Tilt: 0°~ 90°
Rotate: 0°~ 360°
WDR 120dB
S/N >56dB
Lens
Lens 2.8mm@F1.0
Iris Fixed
Field of View (H) 94.29°
Field of View (V) 49.73°
Field of View (D) 115.97°
Illuminator
LED Distance Up to 30m (98ft)
LEDs Number 2
LED On/Off Control  Auto/Manual
Video
Video Compression  Ultra265, H.265, H.264, MJPEG
H.264 code profile Baseline profile, Main profile, High profile
Frame Rate Main Stream: 8MP (3840*2160), Max 30fps;5.3MP (3072*1728), Max 30fps; 3.6MP (2560*1440), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps;
Sub Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps;
Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps;
Video Bit Rate  128 Kbps~16 Mbps
U-code Support
OSD Up to 8 OSDs
Privacy Mask  Up to 4 areas
ROI Up to 8 areas
Video Stream Triple streams
Image
White Balance Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2
Digital Noise Reduction 2D/3D DNR
Smart Illumination Support
Flip Normal/Vertical/Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise
HLC Support
BLC Support
Defog Digital Defog
Intelligent
Smart intrusion prevention Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection
Statistical Analysis People counting, support people flow counting and crowd density monitoring
Events
Basic Detection Motion detection, Ultra motion detection, Tampering alarm, Audio Detection
General Function Watermark, IP Address Filtering, Alarm input, Alarm output, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication
Audio
Audio Compression G.711
Audio Bitrate 64 Kbps
Two-way audio Support
Suppression Support
Sampling Rate 8KHZ
Storage
Edge Storage Micro SD, up to 256 GB
Network Storage ANR, NAS(NFS)
Network
Protocols IPv4, IPv6, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS, RTMP,SSL/TLS, SSH
Compatible Integration ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API,SDK
User/Host Up to 32 users. 2 user levels: administrator and common user
Security Password protection, Strong password, HTTPS encryption, Export operation logs, Basic and digest authentication for RTSP, Digest authentication for HTTP, TLS 1.2, WSSE and digest authentication for ONVIF
Client EZStation
EZView
EZLive
Web Browser Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above
Plug-in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and abov
Interface
Audio I/O Input: impedance 35kΩ; amplitude 2V [p-p]
Output: impedance 600Ω; amplitude 2V [p-p]
Alarm I/O 1/1
Built-in Mic Support
Network 1 x RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
Certifications
EMC CE-EMC (EN 55032: 2015+A1:2020, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021, EN 55035:2017+A11:2020)
FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014)
Safety CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017)
CB (IEC 62368-1:2014)
UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU;(EU)2015/863); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013)
IK10 (IEC 62262:2002)
General
Power DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power consumption: Max 11W
Power Interface Ø 5.5mm coaxial power plug
Dimensions (L × W × H) 245× 86 × 85mm
Weight 0.86kg
Material Metal
Operating Conditions -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Strorage Environment -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity: ≤95% RH (non-condensing)
Surge Protection 4KV
Reset Button Support

– Bảo hành: 2 năm.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP 8.0 Megapixel UNV IPC2228SE-DF40K-WL-I0”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *