Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Meagpixel HIKVISION DS-2CD2421G0-IW

1.310.400 

Mô tả

Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 HIKVISION DS-2CD2421G0-IW

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+/H.265/H.264/MJPEG

– Độ nhạy sáng chế độ màu: Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON).

– Độ phân giải tối đa: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).

– Ống kính: 2.8mm (tùy chọn 4/6mm).

– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.

– Hỗ trợ wifi tầm xa 80 mét.

– Hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi: IEEE802.11b/g/n, dễ dàng cài đặt.

– Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.

– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).

– Chức năng chống ngược sáng BLC (Black Light Compensation).

– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (cắt lọc hồng ngoại ICR). 

– Chức năng chống chói sáng HLC (High Light Compensation).

– Cảm biến PIR phát hiện người tầm xa 10 mét.

– Tích hợp micro và loa.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 128GB.

– Chức năng phát hiện vượt hàng rào ảo.

– Chức năng phát hiện xâm nhập.

– Chức năng phát hiện khuôn mặt.

– Hỗ trợ dịch vụ phần mềm Hik-Connect.

– Hỗ trợ tên miền Cameraddns.

– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON)
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Yes
Day &Night IR Cut Filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotate: 0° to 360°
WDR DWDR
Lens
Lens 2 mm/2.8 mm/4 mm
Aperture F2.0
FOV 2 mm: horizontal FOV: 132°, vertical FOV: 77°, diagonal FOV: 153°
2.8 mm: horizontal FOV: 107°, vertical FOV: 57°, diagonal FOV: 126°
4 mm: horizontal FOV: 85°, vertical FOV: 45°, diagonal FOV: 101°
Lens Mount M12
Illuminator
IR Range Up to 10 m
Wavelength 850 nm
Video
Max. Resolution 1920 × 1080
Main Stream 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50Hz: 25 fps (640 × 360)
60Hz: 30 fps (640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile
H.265 Type Main Profile
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
Audio
Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3
Audio Bit Rate 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)/8Kbps-320Kbps(MP3)
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz
Smart Feature-Set
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection
Linkage Method Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, audible warning
Image
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day/Night/Auto/Schedule
Wi-Fi
Protocol IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency 2.4 GHz – 2.4835 GHz
Channel Bandwidth 20/40MHz Support
Modulation 802.11b: DSSS
802.11g: OFDM
802.11n (20 MHz & 40 MHz): OFDM
Security 64/128-bit WEP, WPA-EAP/WPA2-EAP, WPA-PSK/WPA2-PSK
Transfer Rate 11b: 11 Mbps
11g: 54 Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range 50 meters (The performance varies based on actual environment.)
Network
Network Storage microSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, ANR and NAS (NFS, SMB/CIFS)
Protocols TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
API ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK
Security Password protection, complicated password, IP address filter, Watermark, HTTPS encryption, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, 802.1X authentication (EAP-MD5)
Simultaneous Live View Up to 6 channels
User/Host Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-4500, iVMS-5200
Web Browser IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0+
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Audio 1 input (built-in microphone), 1 output (built-in speaker)
On-Board Storage Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1)
Chemistry CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection Ingress protection: IP66 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002)
General
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, flash log
Reset Reset via reset button on camera body, web browser and client software
Startup And Operating Conditions -10 °C to 40°C (14 °F to 104 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Storage Conditions  -10 °C to 40°C (14 °F to 104 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%, Ø5.5 mm coaxial power plug; PoE (802.3af, class 3)
Power Consumption And Current 12 VDC, 0.54A, max. 6.5W
PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.21A to 0.13A, max. 7.5W
Material Plastic
Dimensions 102.9 × 65.2 × 32.6 mm
Weight Approx. 120g

– Bảo hành: 24 tháng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Meagpixel HIKVISION DS-2CD2421G0-IW”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *