Mô tả
Camera IP Dome Full color 5.0 Megapixel TP-LINK VIGI C450 (4mm)
– Độ phân giải siêu cao 5MP: Camera có độ phân giải 5MP – đủ để thu được các chi tiết nhỏ.
– Hình ảnh màu 24h: Thu được chi tiết màu sắc suốt 24 giờ, ngay cả trong điều kiện tối đen nhờ ống kính khẩu độ lớn, cảm biến độ nhạy cao, và đèn hỗ trợ đi kèm.
– Phân loại người & phương tiện: Phân biệt giữa người và phương tiện với các vật thể khác, giúp nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
– Phát hiện thông minh: Chủ động phát hiện các sự kiện bất thường như xâm nhập khu vực hay vượt ranh giới, và gửi thông báo ngay lập tức.
– Phân tích người & phương tiện: Nhanh chóng tìm kiếm người và phương tiện quan trọng bằng các thuộc tính cụ thể, cải thiện hiệu quả tìm kiếm.
– Phòng thủ chủ động: Cảnh báo ngay lập tức kẻ xâm nhập tiềm ẩn bằng âm thanh và ánh sáng khi có sự kiện bất thường.
– Âm thanh hai chiều: Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, cho phép bạn trò chuyện trực tiếp khi theo dõi camera từ bất kỳ đâu.
– Chế độ hành lang: Thay đổi tỷ lệ khung hình từ 16:9 sang 9:16, phù hợp để giám sát các khu vực dài và hẹp.
– Chuẩn nén H.265+: Không cần băng thông thêm, camera truyền video rõ nét đã được nén, giúp tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.
– Cải thiện video thông minh: Công nghệ xử lý video chuyên nghiệp của VIGI giúp cải thiện đáng kể chất lượng video giám sát, bao gồm IR thông minh, WDR thực, DNR 3D và chế độ nhìn đêm.
– PoE/12V DC: Hai loại nguồn cấp điện giúp bạn linh hoạt hơn và dễ dàng trong việc đi dây.
– Quản lý và lưu trữ linh hoạt: Kiểm soát hoàn toàn hệ thống bảo mật của bạn qua bốn phương pháp quản lý: giao diện web, giao diện NVR, ứng dụng VIGI và phần mềm VIGI Security Manager. Lưu trữ cục bộ có sẵn cho mỗi phương pháp, cùng với khả năng lưu trữ trên thẻ SD (hỗ trợ tối đa 256 GB).
Thông số kỹ thuật
CAMERA | |
Image Sensor | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | 1/3 to 1/10000 s |
Slow Shutter | Yes |
Minimum Illumination | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/white light |
Day/Night Mechanism | IR Cut Filter |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule-Switch |
LENS | |
Type | Fixed Focal Lens |
Focal Length | 4 mm |
Aperture | 4 mm: F1.6 |
FOV | 4mm: Horizontal FOV: 90°, Vertical FOV: 48°, Diagonal FOV: 107° |
Lens Mount | M12*P 0.5 |
VIDEO | |
Max. Resolution | 2880 x 1620 |
Main Stream | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 2880×1620,2688×1520, 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080,1280×720 |
Sub-Stream | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 704×576, 640×480, 352×288, 320×240 |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
ILLUMINATOR | |
IR LED | Quantity: 2 Range: 30m Wavelength: 850nm |
White LED | Quantity: 2 Range: 30m |
Illuminator On/Off Control | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
ANGLE ADJUSTMENT (MANUAL) | |
Range | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 85° |
IMAGE | |
Image Settings | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
SNR | ≥ 52 dB |
Image Parameters Switch | Yes |
Privacy Mask | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
OSD Setting | Yes |
AUDIO | |
Audio Communication | Yes |
Audio Input | Yes |
Audio Output | Yes |
Audio Compression | Yes |
Audio Sampling Rate | 8KHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Bit Rate | 64 Kbps(G.711 alaw) |
NETWORK | |
Security | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
Protocol | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/ CIFS) |
API | Open Network Video Interface (Profile S) |
Simultaneous Live View | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Client | VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Cloud | Yes |
ONVIF | Yes |
INTERFACES | |
Network Interface | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Reset Button | Yes |
Power | DC Power Port |
On-board Storage | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 256 GB |
Built-in Microphone | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
Built-in Speaker | Yes |
ALARM AND EVENT MANAGEMENT | |
Smart Event | Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection, Loitering Detection |
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception (Illegal Login), Scene Change Detection |
Alarm Linkage | Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning, White Light Flashing |
Output Notification | Message Push |
DEEP LEARNING FUNCTION | |
Multi-Target-Type Detection | Supports Simultaneous Detection and Capture of Human Body and Vehicle |
GENERAL | |
Operating Temperature | -30~60 °C |
Storage Temperature | -40~60 °C |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Operating Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Material | Plastic |
Net Weight | 0.24 Kg |
Power Supply | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug PoE (802.3at, class 0) |
Power Consumption | Maximum: 9 W Typical (Day Mode): 1.76 W Typical (Night Mode with IR LED): 3.5 W Typical (Night Mode with White LED): 3.8 W |
Dimensions (L x W x H) | Φ123×84 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.