Mô tả
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C32KN (I3/E/Y/C/2.8mm/V4.3)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
– Độ phân giải: 2MP, 1920×1080@30fps.
– Chuẩn nén video: S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H.
– Ống kính cố định: 2.8mm.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m (Smart IR).
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR.
– Camera hỗ trợ các chức năng thông minh: Cảnh báo chuyển động/che khuất, phân tích video và hành vi.
– Tích hợp micro.
– Hỗ trợ chuẩn Onvif.
– Có cổng mạng, có nút reset cứng.
– Nguồn cấp: DC12V/POE 802.3af.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@(F2.0, AGC ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s~1/100000s |
Day&Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Smart IR | Yes |
WDR | DWDR |
S/N | >39dB |
Angle Adjustment | 0~350°(P); 0~70°(T); 0~350°(R) |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens |
Focal Length | 2.8mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture Range | F2.0 |
Aperture Type | Fixed |
Field of View | 99.7°(H); 55.1°(V); 113.9°(D) |
Illuminator | |
IR LEDs | 8 |
IR Distance | Up to 30m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264B/H.264M/H.264H |
Video Bit Rate | 32k~6Mbps |
Audio Compression | G.711A/G.711U/ADPCM_D |
Audio Sampling Rate | 8kHz/32kHz/48kHz |
Image | |
Max. Resolution | 2MP,1920×1080@30fps |
Main Stream | PAL: 25fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×576) NTSC: 30fps(1920×1080, 1280×720, 640×480, 704×480) |
Sub Stream | PAL: 25fps(704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps(704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
AGC | Yes |
3D DNR | Yes |
White Balance | Auto/Semi-Auto/Manual/Sunshine/Nature Light/Warmlight Lamp/Daylight Lamp/Filament Lamp/Lock White Balance |
ROI | 8 rectangular static areas |
OSD | Overlay of additional characters in 1 regions, 1 line, with a maximum of 48 characters or 16 Chinese characters per region; 16*16/32*32/48*48 |
Privacy Mask | 4 black static areas |
Defog | Yes |
Feature | |
General Alarm | Motion Detection; Mask Alarm |
Exceptions Alarm | IP Address Conflict |
Linkage Method | Trigger Capture; Alarm Output |
Video Analytics | Tripwire; Perimeter |
Rules of Behavior Analyse In 1 Scene | 2 |
Network | |
Protocols | HTTP; HTTPS; TCP/IP; UDP; UPnP; ICMP; DHCP; DNS; DDNS; Easy DDNS; NTP; TLS v1.2; QoS; IPv4; SSH; Unicast; FTP |
System Compatibility | P2P (Mutually exclusive with Profile G); ONVIF (Profile S/T); SDK; CGI; Milestone; RTSP |
Remote Connection | ≤2 |
Interface | |
Communication Interface | 1*RJ-45 (10/100 Base-T) |
Built-in Mic | Yes |
Reset Button | Yes (Built-in) |
General | |
Web Client Language | 18 languages |
Operating Temperature | -30℃~60℃ (-22℉~140℉) |
Operating Humidity | ≤95%RH |
Storage Temperature | -30℃~60℃ (-22℉~140℉) |
Storage Humidity | 10%~95%RH (non-condensing) |
Power Supply | DC12V±25%, Max. 4.5W; PoE:IEEE 802.3af, Max. 5W |
Protection | Surge4000V; ESD6000V; IP66 |
Boundary Dimensions | 120(L) x 120(W) x 96(H)mm |
Gross Weight | 0.49kg |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.