Mô tả
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel TIANDY TC-C34HN (I3/E/Y/C/2.8mm/V4.2)
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
– Ống kính cố định: f2.8mm/F1.6, Fixed Iris.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30m.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.
– Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: DC 12V, PoE.
– Vỏ kim loại + nhựa.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time | 1s to 1/100,000s |
Day & Night | Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Angle Adjustment | pan 0~340°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Focus | 2.8mm |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F2.0, Fixed |
FOV | Horizontal field of view: 97.4° |
Illuminator | |
IR LEDs | 1 |
IR Range | Up to 30m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1920×1080 |
Main Stream | PAL: 25fps (1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×576, 640×480) NTSC: 30fps (1920×1080, 1280×960, 1280×720, 704×480, 640×480) |
Sub Stream | PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC |
OSD | 16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions |
Privace Mask | Yes |
Smart Defog | Yes |
Feature | |
Alarm Trigger | Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm |
Intelligent Coding | Yes |
Intelligent Image | Yes |
Intelligent Alarm | Yes |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P |
Remote Connection | ≤7 |
Client | Easy7, EasyLive |
Web Version | Web5 |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
General | |
Firmware Version | NVSS_V13.2.1.20190612_SP1 |
Web Client Language | 11 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish |
Operating Conditions | -35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply | DC 12V±20%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | MAX: 5W(12V) MAX: 6W(POE) |
Protection | IP66 |
Dimensions | Φ117×96 mm (Φ4.61×3.78 inch) |
Weight | 0.45kg (0.99lb) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.