Mô tả
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel HDPARAGON HDS-2142IRP
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / MJPEG/ H.264+.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).
– Ánh sáng tối thiểu: 0.01 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 lux with IR.
– Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng 128GB.
– Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45, 10/100Mbps.
– Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Thông số, tính năng kỹ thuật
Image sensor | 1/3 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination | 0.01 lux @ (F1.2, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter time | 1/3s ~ 1/10,000s |
Lens | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Lens mount | M12 |
Day & night | IR cut filter with auto switch |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Wide dynamic range | 120 dB |
P&T rotation | Pan: 0º~355º, Tilt: 0º~ 75º, Rotation: 0º ~ 355º |
Video compression | H.264 / MJPEG/ H.264+ |
H.264 codec profile | Main profile |
Bit rate | 32 Kbps ~ 16 Mbps |
Dual streams | Support |
Max. Image Resolution | 2688 x 1520 |
Frame rate | 50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 720) | |
Image settings | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC | Support, zone configurable |
ROI Codec | Support |
Network storage | NAS (Support NFS, SMB/ CIFS), ANR |
Alarm trigger | Intrusion detection, Line crossing detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1x, Qos (SIP, SRTP, IPv6 optional) |
General | One-key reset, Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
Communication interface | 1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128GB |
Power supply | 12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power consumption | Max. 5W |
Weather proof rating | IP66 |
Impact Protection | IK10 |
IR range | 30 meters |
Dimension | Φ111 x 82 |
Weight | 500g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.