Mô tả
Camera IP Flat hồng ngoại 2.0 Megapixel Hanwha Vision QNV-6024RM
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.03Lux@F2.0 (Color), 0Lux (B/W: IR LED On).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ tối đa 128GB.
– Ống kính: 3.6mm (fixed focal).
– Góc quan sát: H: 94.8˚ / V: 49.3˚ / D: 114.3˚.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
– Hỗ trợ nhiều luồng (Multiple streaming).
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
– Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (camera quan sát thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Hỗ trợ M12, LDC, Hallaway view.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Màu sắc: Ivory.
– Chất liệu: Aluminum.
– Kích thước: 98.9 x 52.0 x 100.0mm.
– Trọng lượng: 295g.
Thông số, tính năng kỹ thuật
Model | QNV-6024RM |
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2MP CMOS |
Resolution | 1920×1080, 1280×960, 1280×720, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360 |
Max. Framerate | H.265/H.264: Max. 30fps/25fps(60Hz/50Hz) |
MJPEG: Max. 15fps/12fps(60Hz/50Hz) | |
Min. Illumination | Color: 0.03Lux(F2.0, 1/30sec) |
BW: 0Lux(IR LED on) | |
Video Out | CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480 (N), 720×576 (P) for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 3.6mm fixed focal |
Max. Aperture Ratio | F2.0 |
Angular Field of View | H: 94.8˚ / V: 49.3˚ / D: 114.3˚ |
Focus Control | Fixed |
Min. Object Distance | 0.5m |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | ±5° / 0°~67° / ±90° |
Operational | |
IR Viewable Length | 15m |
Camera Title | Displayed up to 85 characters |
Day & Night | Auto (ICR) |
Backlight Compensation | BLC, WDR, SSDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital Noise Reduction | SSNR |
Motion Detection | 4ea, polygonal zones |
Privacy Masking | 6ea, rectangular zones |
Gain Control | Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC | Support |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (1/5~1/12,000sec) |
Video Rotation | Flip, Mirror, Hallway view (90°/270°) |
Analytics | Defocus detection, Directional detection, Motion detection, Enter/Exit, Tampering, Virtual line |
Alarm I/O | Input 1ea / Output 1ea |
Alarm Triggers | Analytics, Network disconnect, Alarm input |
Alarm Events | File upload via FTP and e-mail |
Notification via e-mail | |
SD/SDHC/SDXC or NAS recording at event triggers | |
Audio In | Selectable (mic in/line in) |
Audio Out | Line out, Max.output level: 1Vrms |
Network | |
Ethernet | M12 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265/H.264: Main/High, MJPEG |
Audio Compression | G.711 u-law /G.726 Selectable |
G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz | |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Smart Codec | WiseStream II |
Protocol | IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB |
General | |
Color / Material | Ivory / Aluminum |
Input Voltage / Current | PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | PoE: Max 6.7W, typical 5W |
Certification | IP66, IK10 |
Dimension | 98.9 x 52.0 x 100.0mm |
Weight | 295g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.